DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa của 视为 (shìwéi) trong Tiếng Trung

1. 视为 (shìwéi) là gì?

Từ 视为 (shìwéi) trong tiếng Trung có nghĩa là “được coi là” hoặc “được xem như”. Đây là một từ ngữ quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung, thường được sử dụng để thể hiện cách nhìn nhận hoặc đánh giá một vấn đề nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 视为

Cấu trúc ngữ pháp của 视为 (shìwéi) khá đơn giản:

  • Cấu trúc: 视为 + Danh từ hoặc cụm danh từ

Trong đó, 视为 được dùng để chỉ ra rằng danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau được hiểu với một ý nghĩa hoặc cách nhìn nhất định.

3. Cách sử dụng và ví dụ minh họa cho từ 视为

Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 视为 trong các tình huống khác nhau:

Ví dụ 1:

这个动物被视为国家的象征。

Phiên âm: Zhège dòngwù bèi shìwéi guójiā de xiàngzhēng.

Dịch nghĩa: Con vật này được coi là biểu tượng của quốc gia. tiếng Trung

Ví dụ 2:

他将自己的成功视为团队的胜利。 ví dụ tiếng Trung

Phiên âm: Tā jiāng zìjǐ de chénggōng shìwéi tuánduì de shènglì.视为

Dịch nghĩa: Anh ấy coi thành công của mình như là chiến thắng của cả đội.

Ví dụ 3:

人们通常将爱国主义视为一种美德。

Phiên âm: Rénmen tōngcháng jiāng àiguó zhǔyì shìwéi yī zhǒng měidé.

Dịch nghĩa: Mọi người thường xem chủ nghĩa yêu nước là một đức tính tốt đẹp.

4. Kết luận

Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ 视为 (shìwéi) trong tiếng Trung, bao gồm định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, và các ví dụ minh họa. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo