DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa Của Từ ‘出嫁 (chū jià)’ – Ý Nghĩa & Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 出嫁 (chū jià) Là Gì?

出嫁 (chū jià) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “làm vợ”, “điều chuyển đến nhà chồng” hay “đi lấy chồng”. Trong văn hóa Trung Quốc, việc xuất giá là một nghi lễ quan trọng, thể hiện sự chuyển giao của con gái từ gia đình cha mẹ sang làm dâu trong gia đình chồng. nghĩa của chū jià

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘出嫁’

Cấu trúc ngữ pháp của từ 出嫁 (chū jià) bao gồm hai thành phần:

2.1. Phân Từ

  • 出 (chū): có nghĩa là “ra”, “xuất phát”.
  • 嫁 (jià): có nghĩa là “kết hôn” hay “làm dâu”.

Khi kết hợp lại, 出嫁 mang nghĩa là ra khỏi nhà của cha mẹ để kết hôn, tức là bước vào một giai đoạn mới trong đời sống gia đình.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ ‘出嫁’

Dưới đây là một số ví dụ trong các câu sử dụng từ 出嫁:

3.1. Ví dụ 1

她已经出嫁了,住在丈夫的家里。

(Tā yǐjīng chū jiàle, zhù zài zhàngfū de jiālǐ.)

Dịch: Cô ấy đã kết hôn và sống trong nhà của chồng.

3.2. Ví dụ 2

明年她会出嫁,很高兴。 chū jià

(Míngnián tā huì chū jià, hěn gāoxìng.)

Dịch: Năm tới, cô ấy sẽ lấy chồng, rất vui.

3.3. Ví dụ 3

出嫁后,她的生活发生了很大的变化。

(Chū jià hòu, tā de shēnghuó fāshēngle hěn dà de biànhuà.)

Dịch: Sau khi lấy chồng, cuộc sống của cô ấy đã có rất nhiều thay đổi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo