DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa Của Từ ‘外头 (wàitou)’ Trong Tiếng Trung

Từ ‘外头 (wàitou)’ có vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày của người nói tiếng Trung. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa đen và nghĩa bóng của từ này, cách sử dụng nó trong câu và một số ví dụ minh họa cụ thể.

Tìm Hiểu Nghĩa Của ‘外头 (wàitou)’

‘外头’ (wàitou) được dịch là “bên ngoài” trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ một không gian ở ngoài một ngôi nhà, công trình kiến trúc hay một khu vực hạn chế khác. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng của nó trong ngữ cảnh hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘外头’

Từ ‘外头’ được hình thành từ hai thành phần chính:

  • 外 (wài): có nghĩa là “ngoài”, “bên ngoài”.
  • 头 (tóu): có nghĩa là “đầu”, “đỉnh”, nhưng khi kết hợp với ‘外’ thì nghĩa chuyển thành “bên ngoài”.

Cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng để chỉ vị trí không nằm trong giới hạn của một không gian cụ thể.

Ví Dụ Minh Họa Đặt Câu Với ‘外头’

Ví dụ 1

Câu: 他在外头等你。
Dịch nghĩa: Anh ấy đang đợi bạn ở bên ngoài.

Ví dụ 2 wàitou

Câu: 外头天气很好,我们去外头走走吧!外头
Dịch nghĩa: Thời tiết bên ngoài rất đẹp, chúng ta hãy ra bên ngoài đi dạo nhé!

Ví dụ 3

Câu: từ vựng tiếng Trung 外头的声音太吵了。
Dịch nghĩa: Âm thanh bên ngoài quá ồn ào.

Tại Sao Cần Học ‘外头’?

Các từ vựng và cách sử dụng như ‘外头’ trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn cung cấp thêm kiến thức về văn hoá và cách suy nghĩ của người bản xứ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo