1. 客滿 (kèmǎn) Là Gì?
Trong ngôn ngữ tiếng Trung, từ 客滿 (kèmǎn) có nghĩa là “đầy khách” hay “khách đã đầy”. Đây là một cụm từ thường dùng trong ngành dịch vụ, đặc biệt là nhà hàng, khách sạn và các địa điểm vui chơi giải trí. Khi một nơi nào đó thông báo rằng 客滿, điều này có nghĩa là không còn chỗ trống cho khách hàng mới.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 客滿
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Từ 客滿 được cấu tạo từ hai thành phần: khách (客, kè) có nghĩa là “khách” và “đầy” (滿, mǎn). Từ này phản ánh một tình trạng, cho thấy sự kết hợp giữa sự hiện diện của khách và tình trạng đầy đủ chỗ.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng 客滿 trong một câu, người ta thường muốn thông báo về tình trạng đông đúc ở một địa điểm nào đó. Ví dụ, trong các nhà hàng, khi không còn bàn trống, họ thường treo biển thông báo rằng 客滿.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về 客滿
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể với từ 客滿 để giúp bạn dễ hình dung hơn:
3.1. Trong Ngữ Cảnh Nhà Hàng
例如,这家餐厅今天晚上客滿,我们需要等一个小时才能入座。
(Ví dụ: Nhà hàng này tối nay đã đầy khách, chúng ta cần chờ một tiếng mới có thể vào.)
3.2. Trong Ngữ Cảnh Khách Sạn
今天这家酒店客滿,所以我们换了一个地方住。
(Ví dụ: Khách sạn này hôm nay đã đầy khách, vì vậy chúng tôi đã chuyển sang một địa điểm khác.)
4. Ứng Dụng Của 客滿 Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Từ 客滿 không chỉ được sử dụng trong các bối cảnh nhà hàng hay khách sạn mà còn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau như sự kiện, buổi hòa nhạc, hay các hoạt động giải trí. Việc hiểu biết về từ này giúp bạn giao tiếp thuận lợi hơn trong những tình huống thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn