1. 干活儿 (gànhuór) là gì?
Từ 干活儿 (gànhuór) trong tiếng Trung có nghĩa là “làm việc” hoặc “làm công việc”. Đây là một từ thông dụng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ những công việc đơn giản như làm vườn cho đến các công việc chuyên nghiệp trong văn phòng.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 干活儿
Từ 干活儿 được cấu tạo từ hai phần:
- 干 (gān):
có nghĩa là làm, hành động làm việc.
- 活儿 (huór): có nghĩa là công việc, công việc cụ thể hay những hoạt động làm việc.
Khi kết hợp lại, 干活儿 biểu thị việc thực hiện một hoạt động nào đó liên quan đến công việc.
3. Cách sử dụng 干活儿 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 干活儿 (gànhuór) trong các câu thông dụng:
Ví dụ 1:
我在商店干活儿。
(Wǒ zài shāngdiàn gànhuór.)
Tôi làm việc ở cửa hàng.
Ví dụ 2:
你每天都要干活儿吗?
(Nǐ měitiān dōu yào gànhuór ma?)
Bạn có phải làm việc mỗi ngày không?
Ví dụ 3:
她很喜欢干活儿。
(Tā hěn xǐhuān gànhuór.)
Cô ấy rất thích làm việc.
4. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của 干活儿
Các từ đồng nghĩa:
- 工作 (gōngzuò) – làm việc
- 劳动 (láodòng) – lao động
Các từ trái nghĩa:
- 休息 (xiūxí) – nghỉ ngơi
- 玩 (wán) – chơi
5. Kết luận
Từ 干活儿 (gànhuór) không chỉ đơn thuần là làm việc mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc về sự nỗ lực và cống hiến trong những công việc hàng ngày của con người. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp người học tiếng Trung nâng cao khả năng giao tiếp cũng như hiểu biết văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn