DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa Của Từ ‘無精打采’ (wú jīng dǎ cǎi) – Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. ‘無精打采’ (wú jīng dǎ cǎi) Là Gì?

Trong tiếng Trung, ‘無精打采’ (wú jīng dǎ cǎi) mang nghĩa là trạng thái thiếu năng lượng, không hoạt bát, hoặc cảm giác chán nản, thường được dùng để miêu tả cảm giác uể oải, không có hứng thú làm việc. Từ này bao gồm 4 ký tự: 無 (không), 精 (tinh thần), 打 (đánh), và 采 (sắc thái), thể hiện sự thiếu hụt của tinh thần và năng lượng. tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘無精打采’

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

‘無’ (wú) chỉ sự phủ định, ‘精’ (jīng) nhấn mạnh về tinh thần, ‘打’ (dǎ) được hiểu như một động từ truyền đạt ý nghĩa ‘đánh’ và ‘采’ (cǎi) mang nghĩa là cảm xúc hoặc sắc thái. Khi kết hợp lại, ‘無精打采’ diễn tả trạng thái không có tinh thần hoặc không còn hứng thú.

2.2. Các Cách Sử Dụng Từ ‘無精打采’

Từ này thường được dùng trong các câu đơn giản, miêu tả cảm xúc của một người trong các tình huống cụ thể.

3. Ví Dụ Sử Dụng ‘無精打采’

3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản

Ví dụ: “今天的天气很糟,我感到無精打采。” (Hôm nay thời tiết rất tệ, tôi thấy không có sức sống.)

3.2. Ví Dụ Trong Tình Huống Thực Tế

Ví dụ: “他最近工作压力很大,几乎每天都無精打采。” (Gần đây anh ấy bị áp lực công việc rất lớn, hầu như ngày nào cũng cảm thấy uể oải.)

4. Kết Luận

‘無精打采’ là một cụm từ thú vị trong tiếng Trung, diễn tả trạng thái tâm lý phổ biến mà nhiều người đã từng trải qua. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cũng như khả năng giao tiếp một cách tự tin hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo