DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa Của Từ ‘非得’ (fēiděi) Trong Tiếng Trung

1. ‘非得’ (fēiděi) Là Gì? fēiděi

Từ ‘非得’ trong tiếng Trung Quốc (phồn thể: 非得) mang nghĩa “phải”, “cần thiết phải” hoặc “không thể không”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh rằng một hành động nào đó là cần thiết hoặc bắt buộc phải làm. Từ này thường thấy trong các câu đàm thoại hàng ngày cũng như trong các văn bản chính thức.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘非得’

‘非得’ là một từ ghép bao gồm hai phần: ‘非’ và ‘得’.

2.1 Ý Nghĩa của ‘非’

‘非’ thường được hiểu là “không”, “không phải”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của ‘非得’, nó thể hiện một sự nhấn mạnh tới điều mà bắt buộc phải xảy ra.

2.2 Ý Nghĩa của ‘得’

‘得’ được sử dụng để chỉ sự cho phép hoặc sự đạt được một điều gì đó. Kết hợp lại, ‘非得’ có thể hiểu là “không thể không đạt được” điều gì đó.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho ‘非得’

Dưới đây là một số ví dụ giúp minh họa cách dùng ‘非得’ trong câu:

3.1 Ví dụ 1:

你非得完成这个项目。
(Nǐ fēiděi wánchéng zhège xiàngmù.)
— Bạn phải hoàn thành dự án này.

3.2 Ví dụ 2:

我们非得找到解决办法。
(Wǒmen fēiděi zhǎodào jiějué bànfǎ.)
— Chúng ta phải tìm ra giải pháp.

3.3 Ví dụ 3:

他非得参加这个会议。
(Tā fēiděi cānjiā zhège huìyì.)
— Anh ấy phải tham dự cuộc họp này.

4. Kết Luận

Từ ‘非得’ là một từ quan trọng trong tiếng Trung, giúp biểu đạt sự bắt buộc và cần thiết trong nhiều tình huống khác nhau. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang học tiếng Trung, hãy chú ý đến cách dùng của ‘非得’ để có thể giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”非得
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo