DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cách Dùng Của Từ 相差 (xiāngchà) Trong Tiếng Trung

相差 (xiāngchà) Là Gì?

Từ 相差 (xiāngchà) trong tiếng Trung có nghĩa là “chênh lệch”, “khác nhau”, “phân biệt” hay “khác biệt”. Đây là một từ ghép, trong đó:

  • 相 (xiāng): có nghĩa là “tương hỗ”, “đối diện”, “cùng nhau”.
  • 差 (chà): có nghĩa là “khác nhau”, “khuyết điểm”, hay “chênh lệch”.

Do đó, 相差 thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc khoảng cách giữa hai thứ, có thể là về số lượng, chất lượng, hoặc trạng thái.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 相差

Cấu trúc ngữ pháp chính của 相差 là:

1. Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng 相差, thường đi kèm với các chỉ từ để xác định sự khác biệt. Cấu trúc cơ bản có thể là:

...与...相差...

Ví dụ:

  • 这两个产品的价格相差很大。
    (Zhè liǎng gè chǎnpǐn de jiàgé xiāngchà hěn dà.)
    “Giá cả của hai sản phẩm này chênh lệch rất lớn.”
  • 他的身高与我相差十厘米。
    (Tā de shēngāo yǔ wǒ xiāngchà shí límǐ.)
    “Chiều cao của anh ấy chênh lệch với tôi mười cen-ti-mét.”

2. Trạng Từ Đi Kèm

Có thể sử dụng các trạng từ như “很” (hěn – rất), “稍微” (shāowēi – một chút) để nhấn mạnh mức độ chênh lệch:

...与...相差很...或稍微...

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 相差

Dưới đây là một số câu trích dẫn và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng 相差: xiāngchà

  • 他们的意见相差太大,无法达成一致。
    (Tāmen de yìjiàn xiāngchà tài dà, wúfǎ dáchéng yīzhì.)
    “Ý kiến của họ chênh lệch quá lớn, không thể đạt được sự đồng thuận.” nghĩa của 相差
  • 在这个项目上,我们的预算相差不多。
    (Zài zhège xiàngmù shàng, wǒmen de yùsuàn xiāngchà bùduō.)
    “Trong dự án này, ngân sách của chúng tôi chênh lệch không nhiều.”
  • 你们的成绩相差了很多,明天要努力提高。
    (Nǐmen de chéngjī xiāngchà le hěn duō, míngtiān yào nǔlì tígāo.)
    “Điểm số của các bạn chênh lệch rất nhiều, ngày mai cần cố gắng cải thiện.”

Cách Ứng Dụng 相差 Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

Việc hiểu và sử dụng 相差 trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn diễn đạt quan điểm của mình một cách rõ ràng và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số tình huống mà bạn có thể áp dụng:

1. Trong Kinh Doanh

Khi so sánh giá cả giữa các sản phẩm hoặc dịch vụ, bạn có thể nói:

这个产品与那个产品的价格相差很大。

2. Trong Học Tập

Khi nói về kết quả học tập giữa các học sinh hoặc sinh viên, bạn có thể sử dụng:

他们的成绩之间相差很明显。

3. Trong Quan Hệ Xã Hội

Để thảo luận về sự khác biệt trong cách sống hoặc quan điểm cá nhân, bạn có thể nói:

我们的看法相差太多,需要进行讨论。

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo