開懷 (kāi huái) Là gì?
Từ 開懷 (kāi huái) là một từ ngữ trong tiếng Trung có nghĩa là ‘vui vẻ’, ‘phấn khởi’ hoặc ‘cởi mở’. Nó thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý tích cực, nơi mà con người cảm thấy vui vẻ và tự do trong cảm xúc.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 開懷
Từ 開懷 là một từ ghép bao gồm hai thành tố:
- 開 (kāi): có nghĩa là ‘mở’, ‘bắt đầu’.
- 懷 (huái): có nghĩa là ‘tâm’, ‘trái tim’.
Vì vậy, 開懷 có thể được hiểu là ‘mở lòng ra’, ‘mở rộng trái tim’, tạo điều kiện cho niềm vui và sự hạnh phúc xuất hiện trong tâm hồn con người.
Cách sử dụng từ 開懷 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 開懷 trong các câu khác nhau:
Ví dụ 1
他今天很開懷。 (Tā jīntiān hěn kāi huái.)
Dịch: Hôm nay anh ấy rất vui vẻ.
Ví dụ 2
讓我們開懷地慶祝這個活動! (Ràng wǒmen kāi huái de qìngzhù zhège huódòng!)
Dịch: Hãy cùng vui vẻ tổ chức sự kiện này!
Ví dụ 3
在這個美好的時刻,我們都感到非常開懷。 (Zài zhège měihǎo de shíkè, wǒmen dōu gǎndào fēicháng kāi huái.)
Dịch: Trong khoảnh khắc tuyệt vời này, chúng ta đều cảm thấy rất vui vẻ.
Kết luận
Từ 開懷 (kāi huái) không chỉ mang theo nghĩa là vui vẻ mà còn phản ánh tâm trạng cởi mở của con người. Bằng cách sử dụng từ này trong giao tiếp, chúng ta có thể thể hiện cảm xúc tích cực và kết nối sâu sắc hơn với mọi người xung quanh.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn