DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 不省人事 (bù xǐng rén shì)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một cụm từ quan trọng trong tiếng Trung, đó là 不省人事 (bù xǐng rén shì). Hãy cùng khám phá nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ điển hình để hiểu rõ hơn về cụm từ này.

不省人事 Là Gì?

不省人事 (bù xǐng rén shì) có thể được dịch theo nghĩa đen là “không tỉnh táo, không nhận thức về tình hình xung quanh”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái không còn ý thức, không nhận biết được sự việc đang diễn ra xung quanh do say rượu, kiệt sức hoặc chấn thương nặng.

Ý Nghĩa Của 不省人事

Cụm từ này mang đến một cảm giác nghiêm trọng về trạng thái sức khỏe của một người. Khi ai đó nói rằng họ đã 不省人事, tức là họ không thể làm chủ bản thân và không biết được điều gì đang xảy ra.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 不省人事

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của 不省人事, chúng ta cần phân tích từng phần của câu:

  • 不 (bù) bù xǐng rén shì: Nghĩa là “không”. Đây là một trạng từ phủ định trong tiếng Trung.
  • 省 (xǐng): Nghĩa là “tỉnh lại, nhận thức”. Đây là động từ chỉ hành động tỉnh táo.
  • 人事 (rén shì): Nghĩa là “những việc của con người, tình hình”. Phần này thường chỉ trạng thái tinh thần và nhận thức của con người.

Cách Đặt Câu Với 不省人事

Dưới đây là một số ví dụ câu có sử dụng từ 不省人事 để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách dùng.

Ví Dụ 1

他喝醉酒后,完全不省人事。
(Tā hē zuì jiǔ hòu, wánquán bù xǐng rén shì.)
– Anh ấy hoàn toàn không tỉnh táo sau khi uống rượu.

Ví Dụ 2

那个人受了重伤,已经不省人事了。
(Nàgè rén shòule zhòngshāng, yǐjīng bù xǐng rén shì le.)
– Người đó bị thương nặng và đã không còn biết gì nữa.

Ví Dụ 3

经过几天的高强度工作,他快要不省人事了。
(Jīngguò jǐtiān de gāo qiángdù gōngzuò, tā kuài yào bù xǐng rén shì le.)
– Sau vài ngày làm việc cường độ cao, anh ấy gần như không còn nhận thức nữa.

Kết Luận cấu trúc ngữ pháp

Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cụm từ 不省人事 (bù xǐng rén shì), ý nghĩa cũng như cách sử dụng nó trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Đừng quên thực hành qua việc sử dụng các ví dụ đã nêu để ghi nhớ tốt hơn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo