DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 熱淚盈眶 (rè lèi yíng kuāng)

Giới Thiệu

Trong tiếng Trung, có rất nhiều cụm từ mang ý nghĩa sâu sắc, và 熱淚盈眶 (rè lèi yíng kuāng) là một trong số đó. Cụm từ này không chỉ gây ấn tượng bằng âm thanh mà còn chứa đựng nhiều cảm xúc chất chứa bên trong. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ, cũng như các câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này.

Nghĩa Của 熱淚盈眶

Cụm từ 熱淚盈眶 được dịch nghĩa là “nước mắt nóng tràn đầy mi”. Ý nghĩa của nó thường liên quan đến cảm xúc mãnh liệt, những giọt nước mắt đầy cảm xúc, thường là niềm xúc động, vui sướng hoặc đau khổ đến mức không thể ngăn cản được. Khi ai đó trải qua những cảm xúc mạnh mẽ đến độ nước mắt họ rơi thì có thể nói rằng họ đang rơi vào trạng thái 熱淚盈眶.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 熱淚盈眶

Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này có thể được phân tích như sau:

  • 熱 (rè): nóng, oi ả, ám chỉ đến cường độ cảm xúc mạnh mẽ.
  • 淚 (lèi): nước mắt.
  • 盈 (yíng): đầy, tràn ngập.
  • 眶 (kuāng): hốc mắt, nơi nước mắt có thể tràn đầy.

Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong những câu văn đầy hình ảnh, biểu cảm để tạo nên sự tác động mạnh mẽ với người đọc hoặc người nghe.

Ví Dụ Sử Dụng 熱淚盈眶

Dưới đây là một vài câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng cụm từ 熱淚盈眶:

  • 看到老朋友回来,我的眼泪不由自主地热泪盈眶。熱淚盈眶 ví dụ
    (Kàn dào lǎo péngyǒu huílái, wǒ de yǎnlèi bùyóu zìzhǔ dì rè lèi yíng kuāng.)
    (Nhìn thấy người bạn cũ quay về, nước mắt tôi tự dưng tràn đầy.)
  • 在婚礼上,她感动得热泪盈眶,流下幸福的泪水。
    (Zài hūnlǐ shàng, tā gǎndòng dé rè lèi yíng kuāng, liú xià xìngfú de lèishuǐ.)
    (Tại đám cưới, cô ấy cảm động đến mức nước mắt tràn đầy, rơi những giọt nước mắt hạnh phúc.)
  • 当我听到这个悲惨的故事时,心中不禁热泪盈眶。
    (Dāng wǒ tīng dào zhège bēicǎn de gùshì shí, xīnzhōng bùjìn rè lèi yíng kuāng.)
    (Khi tôi nghe câu chuyện bi thảm này, trong lòng không khỏi tràn đầy nước mắt.)

Kết Luận

Cụm từ 熱淚盈眶 không chỉ đơn thuần là một cách diễn đạt mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa và ngôn ngữ tiếng Trung, thể hiện sâu sắc khả năng diễn đạt cảm xúc mà từ ngữ mang lại. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu biết thêm về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566熱淚盈眶
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo