DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 见钱眼开 (jiànqián-yǎnkāi)

Trong tiếng Trung, thành ngữ 见钱眼开 (jiànqián-yǎnkāi) mang trong mình nhiều ý nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về 见钱眼开, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó thông qua các ví dụ minh họa. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

1. 见钱眼开 (jiànqián-yǎnkāi) là gì?

见钱眼开 (jiànqián-yǎnkāi) được dịch nghĩa là “nhìn thấy tiền là mở mắt”. Thành ngữ này thể hiện ý tưởng rằng người ta có thể dễ dàng bị hấp dẫn hoặc thu hút bởi tiền bạc, và nó thường được sử dụng để chỉ những người có xu hướng hành động dựa trên lợi ích vật chất.

1.1 Ý Nghĩa Đằng Sau Thành Ngữ ngữ pháp tiếng Trung

Thành ngữ này phê phán tâm lý những người quá chú trọng vào tiền bạc, cho thấy rằng họ có thể không cân nhắc cẩn thận về các nguyên tắc hoặc giá trị đạo đức khi thấy tiền. Nó cũng có thể chỉ đến sự sáng suốt khi có cơ hội kiếm tiền.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 见钱眼开

Cấu trúc của 见钱眼开 gồm hai phần chính: “见 tiền” và “眼开”. Trong đó:

  • 见 (jiàn): có nghĩa là “nhìn thấy”.
  • 钱 (qián): có nghĩa là “tiền”.
  • 眼开 (yǎnkāi): có nghĩa là “mở mắt”.

Khi kết hợp lại, nó tạo thành một hình ảnh biểu cảm mạnh mẽ về việc nhìn thấy tiền và sự hứng khởi mà nó mang lại.

2.1 Ngữ Pháp Trong Câu

Trong câu, 见钱眼开 thường được sử dụng như một động từ mô tả hành động của con người. Ví dụ như một người có thể trở nên tham lam hoặc nghi ngờ khi thấy cơ hội tài chính.

3. Ví Dụ Minh Họa

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng 见钱眼开, dưới đây là một số câu ví dụ:

  • Câu ví dụ 1: 他一看到钱,就见钱眼开。
    (Tā yī kàn dào qián, jiù jiànqián-yǎnkāi.)
    (Hắn vừa nhìn thấy tiền là lập tức mở mắt ngay.)
  • Câu ví dụ 2: 在生意上,他总是见钱眼开。
    (Zài shēngyì shàng, tā zǒng shì jiànqián-yǎnkāi.)
    (Trong kinh doanh, anh ta luôn có xu hướng chú ý đến tiền bạc.)
  • Câu ví dụ 3: 她在这个项目上表现得非常见钱眼开。 thành ngữ tiếng Trung
    (Tā zài zhège xiàngmù shàng biǎoxiàn dé fēicháng jiànqián-yǎnkāi.)
    (Cô ấy thể hiện mình rất tham lam trong dự án này.)

4. Kết Luận

Để tổng kết lại, 见钱眼开 (jiànqián-yǎnkāi) không chỉ là một thành ngữ thú vị mà còn phản ánh tâm lý phổ biến trong xã hội hiện đại. Qua việc hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng của nó, bạn có thể áp dụng thành ngữ này một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” jiànqián-yǎnkāi
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo