DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 難言 (nán yán)

1. 難言 (nán yán) Là Gì? ví dụ 難言

難言 (nán yán) là một từ tiếng Trung, dịch nghĩa sang tiếng Việt là “khó nói”. Nó thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó mà người nói cảm thấy khó khăn khi phải diễn đạt, hoặc một vấn đề nhạy cảm mà không dễ dàng để chia sẻ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 難言 cấu trúc ngữ pháp 難言

Cấu trúc ngữ pháp của 難言 có thể được phân tích như sau:

2.1. Cấu Trúc Tổng Quát

難 (nán) có nghĩa là “khó”, và 言 (yán) có nghĩa là “nói”. Khi kết hợp lại, 難言 mang ý nghĩa rằng việc nói ra một điều gì đó là khó khăn.

2.2. Sử Dụng Trong Câu

難言 thường được sử dụng như một trạng từ hoặc cụm danh từ trong câu. Ví dụ có thể kể đến như:

  • 這個問題難言。(Zhège wèntí nán yán.) – Vấn đề này khó nói.
  • 我有一些難言之隱。(Wǒ yǒu yīxiē nán yán zhī yǐn.) – Tôi có một số điều khó nói.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 難言

3.1. Ví Dụ Thực Tế

Để hiểu rõ hơn về cách dùng 難言, chúng ta cùng xem qua một vài ví dụ cụ thể:

  • Ví dụ 1:

    在這個聚會上,有太多的事是難言的。(Zài zhège jùhuì shàng, yǒu tàiduō de shì shì nán yán de.)

    – Tại buổi tiệc này, có quá nhiều điều khó nói.

  • Ví dụ 2:

    他有一些難言的經歷,讓他不願意分享。(Tā yǒu yīxiē nán yán de jīnglì, ràng tā bù yuànyì fēnxiǎng.)

    – Anh ấy có một số trải nghiệm khó nói, khiến anh không muốn chia sẻ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo