DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “分担” (fēn dān)

Từ “分担” (fēn dān) được sử dụng rộng rãi trong tiếng Trung, thể hiện ý nghĩa chia sẻ hoặc phân bổ trách nhiệm, nhiệm vụ, hoặc gánh nặng giữa nhiều người. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể.

1. 分担 (fēn dān) Là Gì?

Từ “分担” được phiên âm là “fēn dān” trong tiếng Trung, được tạo thành từ hai ký tự:

  • 分 (fēn): có nghĩa là “chia” hoặc “phân chia”.
  • 担 (dān): có nghĩa là “gánh” hoặc “trách nhiệm”.

Trong ngữ cảnh, “分担” mang ý nghĩa là chia sẻ gánh nặng hoặc trách nhiệm, thường được dùng trong các tình huống như công việc nhóm, gia đình, hoặc bất kỳ hoàn cảnh nào cần sự hợp tác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “分担”

Về ngữ pháp, “分担” là một động từ, có thể được dùng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong câu. Dưới đây là một số cấu trúc sử dụng “分担”:

2.1. Sử Dụng “分担” Trong Câu Khẳng Định

Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 分担 + Tân ngữ

Ví dụ: 我们一起分担工作。 (Wǒmen yīqǐ fēn dān gōngzuò.) – “Chúng ta sẽ cùng nhau chia sẻ công việc.”

2.2. Sử Dụng “分担” Trong Câu Phủ Định

Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 不 + 分担 + Tân ngữ

Ví dụ: 他不想分担这个责任。 (Tā bùxiǎng fēn dān zhège zérèn.) – “Anh ấy không muốn chia sẻ trách nhiệm này.” fēn dān

2.3. Sử Dụng “分担” Trong Câu Hỏi

Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 分担 + Tân ngữ?

Ví dụ: 你愿意分担这项任务吗? (Nǐ yuànyì fēn dān zhè xiàng rènwù ma?) – “Bạn có muốn chia sẻ nhiệm vụ này không?”

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng Từ “分担”

Dưới đây là một số ví dụ chi tiết về việc sử dụng “分担” trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Ví dụ Trong Công Việc

例如: 我们要分担这个项目的责任。 (Wǒmen yào fēn dān zhège xiàngmù de zérèn.) – “Chúng ta cần chia sẻ trách nhiệm của dự án này.”

3.2. Ví dụ Trong Gia Đình

例如: 在家里,兄弟姐妹应该分担家务。 (Zài jiālǐ, xiōngdì jiěmèi yīnggāi fēn dān jiāwù.) – “Trong gia đình, anh em nên chia sẻ công việc nhà.”

3.3. Ví dụ Trong Học Tập

例如: 学生应该分担学习的压力。 (Xuéshēng yīnggāi fēn dān xuéxí de yālì.) – “Sinh viên nên chia sẻ áp lực học tập.”

4. Kết Luận

Từ “分担” (fēn dān) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, giúp thể hiện sự chia sẻ trách nhiệm và công việc. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần thêm thông tin, hãy để lại câu hỏi dưới bài viết!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo