DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘刚才’ (gāngcái) Trong Tiếng Trung

1. ‘刚才’ (gāngcái) là gì? gāngcái

‘刚才’ (gāngcái) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “vừa mới”, “mới đây”. Từ này thường được dùng để chỉ khoảng thời gian gần đây, tức là một thời điểm rất gần với hiện tại. Nó cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự kiện hoặc hành động vừa xảy ra.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘刚才’

Cấu trúc ngữ pháp của ‘刚才’ rất đơn giản. Nó có thể đứng độc lập trong câu hoặc có thể kết hợp với các động từ và danh từ để tạo thành các câu hoàn chỉnh.

2.1. Cách sử dụng

‘刚才’ thường được đặt trước động từ trong câu. Ví dụ: ‘我刚才吃饭了’ (Wǒ gāngcái chīfàn le) có nghĩa là “Tôi vừa mới ăn cơm”.

2.2. Vị trí trong câu

Khi sử dụng ‘刚才’, nó thường đứng ở vị trí đầu câu hoặc ngay trước động từ chính để làm rõ ràng thời điểm diễn ra hành động. Ví dụ: ‘刚才我看到他’ (Gāngcái wǒ kàn dào tā) nghĩa là “Tôi vừa mới thấy anh ấy”.

3. Ví dụ minh họa cho từ ‘刚才’

3.1. Ví dụ 1

刚才我在商店买了一些水果。
(Gāngcái wǒ zài shāngdiàn mǎile yīxiē shuǐguǒ.)
Nghĩa: Tôi vừa mới mua một số trái cây ở cửa hàng.

3.2. Ví dụ 2 nghĩa của刚才

他刚才打电话给我。
(Tā gāngcái dǎ diànhuà gěi wǒ.)
Nghĩa: Anh ấy vừa mới gọi điện cho tôi.

3.3. Ví dụ 3

我刚才看见你在公园里。
(Wǒ gāngcái kànjiàn nǐ zài gōngyuán lǐ.)
Nghĩa: Tôi vừa mới thấy bạn ở công viên.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp刚才

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo