DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 县 (xiàn) Trong Tiếng Trung

1. Từ Điển Nghĩa của 县 (xiàn)

Từ 县 (xiàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “huyện”, chỉ một đơn vị hành chính cấp dưới, thường nằm giữa tỉnh và xã. Các huyện thường có thể được chia thành các xã và phường.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 县

Từ 县 là một danh từ chỉ địa danh và thường đứng trước tên riêng của huyện. Cấu trúc đơn giản của từ này có thể được hiểu như sau:
Huyện (县) + Tên Huyện
Ví dụ: 县名 (xiàn míng) tức là “Tên huyện”.

2.1. Cách Sử Dụng 县 Trong Câu

Từ 县 có thể được sử dụng trong nhiều câu khác nhau để chỉ địa điểm hoặc thông tin hành chính. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • 我住在北京的海淀县。
    (Wǒ zhù zài Běijīng de Hǎidiān xiàn.)
    Dịch: Tôi sống ở huyện Hải Điến, Bắc Kinh.
  • 这个县的风景非常美。
    (Zhège xiàn de fēngjǐng fēicháng měi.)
    Dịch: Cảnh đẹp của huyện này rất đẹp.
  • 他是某个县的书记。
    (Tā shì mǒu gè xiàn de shūjì.)
    Dịch: Anh ấy là bí thư của một huyện nào đó.

3. Những Thông Tin Liên Quan Đến 县

Khi học tiếng Trung, hiểu rõ về các từ chỉ địa danh như 县 là rất quan trọng, nhất là khi bạn muốn giao tiếp về hành chính hoặc địa lý. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày.

4. Kết Luận

Chúng ta đã cùng tìm hiểu về từ 县 (xiàn) trong tiếng Trung, từ nghĩa cho đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình học tập và giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” xiàn
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo