DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘安然無恙 (ān rán wú yàng)’

1. ‘安然無恙’ Là Gì?

Từ ‘安然無恙 (ān rán wú yàng)’ trong tiếng Trung có nghĩa là ‘an toàn và không vấn đề gì’ hoặc ‘bình an vô sự’. Cụm từ này được sử dụng để miêu tả tình trạng an toàn, không có gì trở ngại xảy ra.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘安然無恙’

Cấu trúc ngữ pháp của ‘安然無恙’ bao gồm hai phần chính:

2.1. Nghĩa Của Các Thành Phần

  • 安然 (ān rán): Nghĩa là ‘an toàn, bình yên’ – tạo cảm giác an lạc, không lo lắng.
  • 無恙 (wú yàng): Nghĩa là ‘không có vấn đề, không có tà’. Kết hợp lại có nghĩa ‘không có gì đáng lo ngại’.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Cụm từ này thường được dùng trong các câu khẳng định, để xác nhận rằng mọi việc vẫn diễn ra tốt đẹp. học tiếng Trung

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Với ‘安然無恙’

3.1. Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Ví dụ:

我昨天到了,安然無恙。(Wǒ zuótiān dào le, ān rán wú yàng.)
– “Tôi đã đến hôm qua, an toàn không vấn đề gì.”

3.2. Ví Dụ Trong Tình Huống Khác ngữ pháp tiếng Trung

Ví dụ:

尽管经历了暴风雨,他们还是安然無恙。(Jǐnguǎn jīnglìle bàofēngyǔ, tāmen háishì ān rán wú yàng.)
– “Mặc dù trải qua bão tố, họ vẫn an toàn vô sự.”

4. Tóm Tắt

Cụm từ ‘安然無恙 (ān rán wú yàng)’ không chỉ mang ý nghĩa an toàn mà còn thể hiện sự bình an và không có vấn đề gì xảy ra. Việc nắm rõ cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo