DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 帶頭 (dài tóu)

1. 帶頭 (dài tóu) Là Gì?

Từ 帶頭 (dài tóu) trong tiếng Trung có nghĩa là “đứng đầu”, “dẫn đầu” hoặc “làm gương cho người khác”. Đây là một từ được dùng khá phổ biến trong các tình huống mà một cá nhân hoặc một nhóm người dẫn dắt, khởi xướng hành động nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 帶頭

Cấu trúc ngữ pháp của từ 帶頭 khá đơn giản. Trong đó:

  • Động từ 帶 (dài): có nghĩa là “mang”, “cầm”, “dẫn”.
  • Danh từ 頭 (tóu) từ vựng tiếng Trung: có nghĩa là “đầu”, “mặt đầu”.

Khi kết hợp lại, 帶頭 mang ý nghĩa là “dẫn đầu” trong nghĩa đen và nghĩa bóng.

2.1 Các Sử Dụng Thực Tế

Trong giao tiếp hàng ngày, 帶頭 có thể được dùng để chỉ việc dẫn dắt trong công việc nhóm, hoặc khuyến khích người khác tham gia vào hoạt động nào đó.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 帶頭

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng 帶頭 trong câu:

  • 他在这次活动中带头参与。 (Tā zài zhè cì huódòng zhōng dài tóu cānyù.)
  • Ý nghĩa: “Anh ấy đã dẫn đầu tham gia vào hoạt động lần này.”
  • 老师带头进行环保活动。 (Lǎoshī dài tóu jìnxíng huánbǎo huódòng.)
  • Ý nghĩa: “Cô giáo dẫn đầu thực hiện hoạt động bảo vệ môi trường.”

4. Kết Luận

Như vậy, 帶頭 (dài tóu) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh giao tiếp. Sử dụng đúng cách từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo