DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 拒绝 (jùjué)

Trong tiếng Trung, từ 拒绝 (jùjué) đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Vậy 拒绝 (jùjué) có nghĩa là gì và cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao? Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. 拒绝 (jùjué) là gì?

Từ  cấu trúc ngữ pháp拒绝 (jùjué) được dịch sang tiếng Việt là “từ chối”. Từ này được sử dụng để diễn đạt hành động không chấp nhận hoặc không đồng ý với một đề nghị, yêu cầu, hay một tình huống nào đó. Đây là một từ có tính chất tiêu cực nên cách sử dụng cần phải lưu ý để tránh gây hiểu lầm.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 拒绝

Cấu trúc ngữ pháp của 拒绝 (jùjué) rất đơn giản. Từ này có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Cách kết hợp với các từ khác sẽ giúp làm rõ nghĩa của câu hơn. Cụ thể, 拒绝 thường được theo sau bởi một danh từ hay cụm danh từ để chỉ ra đối tượng mà bạn đang từ chối.

2.1. Cấu trúc cơ bản

• Câu đơn giản:
Chủ ngữ + 拒绝 + Đối tượng
Ví dụ: 我拒绝这个提议。 (Wǒ jùjué zhège tíyì.) — Tôi từ chối đề nghị này.

2.2. Sử dụng 拒绝 trong văn cảnh khác nhau

• Trong tình huống giao tiếp:
你拒绝参加这个活动吗? (Nǐ jùjué cānjiā zhège huódòng ma?) — Bạn có từ chối tham gia hoạt động này không?

• Trong văn viết:
对于这种不合理的要求,我必须拒绝。 (Duìyú zhè zhǒng bù hélǐ de yāoqiú, wǒ bìxū jùjué.) — Đối với yêu cầu vô lý như vậy, tôi phải từ chối.

3. Ví dụ minh họa cho từ 拒绝

Dưới đây là một số ví dụ khác giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 拒绝:

3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

例子 1: 我拒绝喝酒。 (Wǒ jùjué hē jiǔ.) — Tôi từ chối uống rượu.
例子 2: 她拒绝了他的求婚。 (Tā jùjuéle tā de qiúhūn.) — Cô ấy đã từ chối lời cầu hôn của anh ấy.

3.2. Ví dụ trong tình huống công việc

例子 3: 公司拒绝了他的申请。 (Gōngsī jùjuéle tā de shēnqǐng.) — Công ty đã từ chối đơn xin việc của anh ấy.
例子 4: 我必须拒绝这项任务,因为我太忙了。 (Wǒ bìxū jùjué zhè xiàng rènwu, yīnwèi wǒ tài mángle.) — Tôi phải từ chối nhiệm vụ này vì tôi quá bận.

4. Kết luận

Từ 拒绝 (jùjué) là một từ hữu ích trong tiếng Trung, giúp bạn diễn tả ý kiến và thái độ của mình trong nhiều bối cảnh khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy thực hành sử dụng 拒绝 trong cuộc sống hàng ngày để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ nghĩa của 拒绝

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo