DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 早就 (zǎojiù)

1. 早就 (zǎojiù) Là Gì?

Từ 早就 (zǎojiù) trong tiếng Trung có nghĩa là “đã từ lâu” hoặc “đã lâu rồi”. Nó thường được dùng để biểu đạt một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ mà vẫn ảnh hưởng đến hiện tại. Cách sử dụng từ này thể hiện thời gian hơn là sự thay đổi trạng thái.早就

Ví dụ: Nếu ai đó nói “我早就知道了” (wǒ zǎojiù zhīdào le), điều này có nghĩa là “Tôi đã biết từ lâu rồi”. Câu này không chỉ nhấn mạnh việc biết mà còn thể hiện rằng điều đó không phải là thông tin mới mẻ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 早就

2.1 Cấu Trúc Cơ Bản

Các câu sử dụng từ 早就 thường có cấu trúc: [chủ ngữ] + 早就 + [động từ] + [trạng ngữ kết quả].

2.2 Ví Dụ Cấu Trúc

  • 我早就准备好了。(Wǒ zǎojiù zhǔnbèi hǎo le.) – Tôi đã chuẩn bị từ lâu rồi.
  • 他们早就回国了。(Tāmen zǎojiù huí guó le.) – Họ đã về nước từ lâu rồi.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 早就 ngữ pháp tiếng Trung

3.1 Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

Dưới đây là một số ví dụ gần gũi trong cuộc sống hằng ngày:

  • 我早就想去旅行了。早就 (Wǒ zǎojiù xiǎng qù lǚxíng le.) – Tôi đã từ lâu muốn đi du lịch.
  • 他早就跟我说过这个事。 (Tā zǎojiù gēn wǒ shuō guò zhège shì.) – Anh ấy đã nói với tôi chuyện này từ lâu rồi.

3.2 Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Khi bạn trò chuyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp, bạn có thể sử dụng 早就 để biểu đạt cảm xúc hoặc thông điệp mà bạn muốn nhấn mạnh:

  • 你早就应该告诉我! (Nǐ zǎojiù yīnggāi gàosù wǒ!) – Bạn nên nói với tôi từ lâu rồi!
  • 我早就相信你会成功。 (Wǒ zǎojiù xiāngxìn nǐ huì chénggōng.) – Tôi đã tin rằng bạn sẽ thành công từ lâu rồi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo