DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘海濱’ (hǎi bīn)

1. Từ ‘海濱’ (hǎi bīn) Là Gì?

Từ ‘海濱’ (hǎi bīn) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là “bờ biển” hoặc “bãi biển”. Nói cách khác, nó chỉ nơi tiếp xúc giữa biển và đất liền, nơi mà con người thường đến để nghỉ ngơi, thư giãn hoặc tham gia các hoạt động vui chơi giải trí như tắm biển, đi dạo hay thưởng thức cảnh đẹp thiên nhiên.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘海濱’

2.1. Thành Phần của Từ ‘海濱’

‘海濱’ cấu thành từ hai ký tự:

  • 海 (hǎi): Nghĩa là “biển”.
  • 濱 (bīn): Nghĩa là “bờ”, “bãi hay ven”.

2.2. Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

‘海濱’ được sử dụng như một danh từ trong câu, ám chỉ một địa điểm cụ thể. Nó có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ phong phú hơn.

3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ ‘海濱’

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ ‘海濱’ trong câu:

3.1. Ví dụ Câu tiếng Trung

  • 我们明天去海濱游玩。 (Wǒmen míngtiān qù hǎi bīn yóuwán.)
  • “Chúng tôi sẽ đi chơi ở bãi biển vào ngày mai.”
  • 海濱的风景真美。 (Hǎi bīn de fēngjǐng zhīn měi.) ngữ pháp tiếng Trung
  • “Cảnh sắc của bãi biển thật đẹp.”
  • 夏天我们喜欢去海濱游泳。 (Xiàtiān wǒmen xǐhuān qù hǎi bīn yóuyǒng.)
  • “Vào mùa hè, chúng tôi thích đi bơi ở bãi biển.”

4. Kết Luận

Từ ‘海濱’ (hǎi bīn) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần của một địa điểm nghỉ dưỡng mà còn gợi nhớ nhiều hình ảnh đẹp về thiên nhiên và mùa hè. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn tạo ra những trải nghiệm thú vị khi giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo