DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘稀奇’ (xī qí)

1. ‘稀奇’ Là Gì?

Từ ‘稀奇’ (xī qí) trong tiếng Trung có nghĩa là “hiếm có” hoặc “kỳ lạ”. Nó được sử dụng để miêu tả những điều không phổ biến, lạ lẫm. Các tình huống, sự vật, hoặc hiện tượng được xem là ‘稀奇’ thường gây sự chú ý của người khác và tạo cảm giác thú vị.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘稀奇’

2.1 Phân tích cấu trúc

‘稀奇’ được tạo thành từ hai ký tự: ‘稀’ (xī) có nghĩa là “hiếm”, và ‘奇’ (qí) có nghĩa là “kỳ lạ”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một khái niệm diễn tả sự hiếm hoi và điều gì đó khác biệt.

2.2 Cách sử dụng trong câu nghĩa của 稀奇

‘稀奇’ thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sự thú vị về một sự việc, hiện tượng nào đó. Nó có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác trong câu.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ ‘稀奇’

3.1 Ví dụ 1

今天的天气真稀奇,会突然下雪!
(Jīntiān de tiānqì zhēn xīqí, huì túrán xià xuě!)
“Thời tiết hôm nay thật kỳ lạ, bỗng nhiên lại có tuyết rơi!” xī qí

3.2 Ví dụ 2

这本书的故事情节非常稀奇,让我一直想看下去。
(Zhè běn shū de gùshì qíngjié fēicháng xīqí, ràng wǒ yīzhí xiǎng kàn xiàqù.)
“Cốt truyện của cuốn sách này thật kỳ lạ, khiến tôi muốn đọc tiếp.”

4. Kết Luận

Từ ‘稀奇’ (xī qí) không chỉ đơn thuần miêu tả điều gì đó hiếm có mà còn thể hiện cảm giác thú vị, ngạc nhiên. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình một cách sinh động và tự nhiên hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo