DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 竭盡 (jié jìn)

Từ 竭盡 (jié jìn) là một từ ngữ thú vị trong tiếng Trung, sẽ được khám phá chi tiết trong bài viết này. Bạn sẽ tìm hiểu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua ví dụ cụ thể. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá nhé!

1. 竭盡 (jié jìn) Là Gì?

Từ 竭盡 (jié jìn) trong tiếng Trung được phiên âm là jié jìn. Nghĩa của từ này là “cạn kiệt”, “hết sức” hoặc “đem hết sức mình ra để làm việc gì đó”. Nó thường được dùng để diễn tả việc sử dụng tất cả năng lực hoặc nguồn lực để thực hiện một công việc.

1.1. Ý Nghĩa Chi Tiết

竭 (jié) có nghĩa là “cạn”, và 盡 (jìn) có nghĩa là “hết”. Khi kết hợp lại thành 竭盡, nó mang ý nghĩa cạn kiệt hoàn toàn mọi thứ, thường được dùng trong ngữ cảnh diễn tả sự hy sinh, nỗ lực tối đa.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 竭盡

Cấu trúc ngữ pháp của từ 竭盡 khá đơn giản. Nó thường được sử dụng như một trạng từ trong câu, để nhấn mạnh mức độ nỗ lực mà một người thực hiện trong việc gì đó. Có thể hiểu đây là một cách nhấn mạnh, thường đứng trước động từ hoặc câu để thể hiện rõ ràng ý nghĩa.

2.1. Cách Thức Sử Dụng

  • Ví dụ: 我竭盡所能去帮助他。 (Wǒ jié jìn suǒ néng qù bāng zhù tā.) – Tôi đã cạn kiệt mọi khả năng để giúp anh ấy. jié jìn
  • Ví dụ: 她竭盡全力完成了这个项目。 (Tā jié jìn quán lì wán chéng le zhè ge xiàng mù.) – Cô ấy đã bỏ hết sức lực để hoàn thành dự án này. tiếng Trung

3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 竭盡

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 竭盡 trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

  • 在考试期间,我竭盡所能复习。 (Zài kǎo shì qī jiān, wǒ jié jìn suǒ néng fù xí.) – Trong thời gian thi cử, tôi đã cạn kiệt mọi khả năng để ôn tập.
  • 团队成员竭盡全力提升项目效率。 (Tuán duì chéng yuán jié jìn quán lì tí shēng xiàng mù xiào lǜ.) – Các thành viên trong đội đã bỏ ra mọi sức lực để nâng cao hiệu suất dự án.

3.2. Ví Dụ Trong Công Việc

  • 为了公司的发展,我竭盡所能进行市场调研。 (Wèi le gōng sī de fā zhǎn, wǒ jié jìn suǒ néng jìn xíng shì chǎng tiáo yán.) – Để phát triển công ty, tôi đã cạn kiệt mọi khả năng để nghiên cứu thị trường.
  • 他竭盡全力争取客户满意。 (Tā jié jìn quán lì zhēng qǔ kè hù mǎn yì.) – Anh ấy đã nỗ lực hết mình để đạt được sự hài lòng của khách hàng.

4. Kết Luận

Từ 竭盡 (jié jìn) không chỉ là một từ đơn thuần trong tiếng Trung mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự nỗ lực và cống hiến. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về từ này, từ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. từ vựng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo