DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 苦澀 (kǔ sè)

1. 苦澀 (kǔ sè) Là Gì?

Từ 苦澀 (kǔ sè) trong tiếng Trung có nghĩa là “đắng và chát”. Nó thường được sử dụng để mô tả một vị giác khó chịu, và cũng có thể mang nghĩa bóng thể hiện tâm trạng, cảm xúc hay trải nghiệm khó khăn trong cuộc sống. Từ này không chỉ đơn thuần là một từ miêu tả vị mà còn phản ánh tình cảm và trạng thái tâm lý của con người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 苦澀

Từ 苦澀 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 苦 (kǔ): Nghĩa là “đắng”, thể hiện một cảm giác vị giác không dễ chịu.
  • 澀 (sè): Nghĩa là “chát”, thường được dùng để mô tả vị của một số loại trái cây chưa chín hoặc những thứ gây cảm giác khó chịu trong miệng.

Sự kết hợp của hai ký tự này tạo nên một ý nghĩa sâu sắc hơn, là cảm giác vị giác có thể xuất hiện từ nhiều tình huống khác nhau, không chỉ là ăn uống.

3. Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Có Từ 苦澀

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 苦澀 trong câu:

3.1 Ví dụ 1

Câu: 生活有时会让人感到苦澀。

Dịch nghĩa: Cuộc sống đôi khi khiến người ta cảm thấy đắng chát.

3.2 Ví dụ 2

Câu: 喝了这杯苦澀的咖啡,我决定不再 uống咖啡.苦澀 ví dụ về 苦澀

Dịch nghĩa: Uống ly cà phê đắng chát này, tôi quyết định không uống cà phê nữa.

3.3 Ví dụ 3

Câu: 他对失去的爱情总是怀有一种苦澀的感觉。

Dịch nghĩa: Anh ấy luôn cảm thấy một nỗi buồn chát về tình yêu đã mất.

4. Kết Luận

Từ 苦澀 (kǔ sè) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần về vị giác mà còn chứa đựng rất nhiều cảm xúc và trải nghiệm sống của con người. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo