DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 豁達 (huò dá)

豁達 (huò dá) Là Gì?

Từ 豁達 (huò dá) trong tiếng Trung có nghĩa là “cởi mở”, “thông thoáng” hoặc “không chấp nhặt”. Đây là một tính từ dùng để mô tả những người có tâm hồn rộng rãi, dễ dàng chấp nhận và tha thứ, không dễ bị tổn thương bởi những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 豁達

豁達 (huò dá) có cấu trúc ngữ pháp tương đối đơn giản. Được dùng như một tính từ, từ này có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu hoàn chỉnh. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc ngữ pháp của từ này:

1. Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng 豁達 trong câu, nó có thể đứng trước danh từ hoặc chủ ngữ để miêu tả tính cách của người đó. Ví dụ:

  • 他是个豁達的人。(Tā shì gè huò dá de rén.) – Anh ấy là một người cởi mở.

2. Kết Hợp Với Các Tính Từ Khác

豁達 có thể được kết hợp với các tính từ khác để tạo ra ý nghĩa phong phú hơn. Ví dụ:

  • 他既豁達又善良。(Tā jì huò dá yòu shàn liáng.) – Anh ấy vừa cởi mở vừa tốt bụng.

3. Phạm Vi Sử Dụng

Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong văn viết cũng như trong các tình huống giao tiếp xã hội để đánh giá hoặc miêu tả tính cách của một ai đó.

Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng Từ 豁達

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 豁達 (huò dá), dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Ví Dụ 1

在工作中,他总是表现得非常豁達,容忍同事的错误。

(Zài gōngzuò zhōng, tā zǒng shì biǎoxiàn dé fēicháng huò dá, róngrěn tóngshì de cuòwù.) – Trong công việc, anh ấy luôn thể hiện một tinh thần rất cởi mở, chịu đựng lỗi lầm của đồng nghiệp. huò dá

Ví Dụ 2

豁達的人能够轻松应对生活中的挑战。

(Huò dá de rén nénggòu qīngsōng yìngduì shēnghuó zhōng de tiǎozhàn.) – Người cởi mở có thể dễ dàng đối mặt với những thử thách trong cuộc sống. tiếng Trung

Ví Dụ 3

与豁達的朋友交往,使我感到放松与自在。

(Yǔ huò dá de péngyǒu jiāowǎng, shǐ wǒ gǎndào fàngsōng yǔ zìzài.) – Kết bạn với những người cởi mở khiến tôi cảm thấy thoải mái và tự do.

Kết Luận

豁達 (huò dá) là một từ ngữ hết sức ý nghĩa trong tiếng Trung, miêu tả tính cách của những người có tâm hồn rộng rãi, dễ dàng chấp nhận và thông cảm với người khác. Việc sử dụng từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn làm phong phú thêm giao tiếp hàng ngày của bạn khi trò chuyện với người nói tiếng Trung. nghĩa

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo