DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 賞賜 (shǎng sì) Trong Tiếng Trung

賞賜 (shǎng sì) Là Gì?

Từ  shǎng sì賞賜 (shǎng sì) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘khen thưởng’ hoặc ‘ban thưởng’. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức để chỉ việc trao thưởng hoặc ban phát một cái gì đó giá trị cho ai đó, thường là để ghi nhận thành tích, công lao hoặc sự đóng góp của họ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 賞賜

Cách Phân Tích Từ NGữ Pháp

賞 (shǎng): có nghĩa là ‘khen’ hay ‘thưởng’.
賜 (sì): có nghĩa là ‘ban’, ‘trao’.
Khi kết hợp lại, 賞賜 không chỉ đơn thuần là hành động trao thưởng mà còn thể hiện lòng biết ơn và sự tôn trọng đối với người nhận.

Các Cách Sử Dụng 賞賜 Trong Câu

Ví Dụ Cụ Thể

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 賞賜 trong câu:

  • 他为优秀的学生获得了学校的賞賜。
    (Tā wèi yōuxiù de xuéshēng huòdéle xuéxiào de shǎngsì.)
    Ông ấy đã nhận được khen thưởng từ trường cho những học sinh xuất sắc.
  • 政府决定对那些贡献特别大的科学家进行賞賜。
    (Zhèngfǔ juédìng duì nàxiē gòngxiàn tèbié dà de kēxuéjiā jìnxíng shǎngsì.)
    Chính phủ quyết định trao thưởng cho những nhà khoa học có đóng góp đặc biệt lớn.

Tổng Kết

Như vậy, từ 賞賜 (shǎng sì) mang ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện sự ghi nhận và tôn trọng đối với những thành tích hoặc đóng góp của người khác. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, nhất là trong những tình huống yêu cầu sự trang trọng.
賞賜

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo