DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 赔 (péi)

Từ 赔 (péi) là gì?

Từ  péi (péi) trong tiếng Trung có nghĩa là “bồi thường” hoặc “đền bù”. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi một người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm bồi thường cho thiệt hại hoặc tổn thất mà họ đã gây ra cho người khác. Nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực từ pháp luật đến kinh doanh và thậm chí là trong cuộc sống hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 赔

Cấu trúc ngữ pháp của từ (péi) rất đa dạng. Nó có thể được sử dụng như một động từ và đôi khi đi kèm với các từ khác để diễn đạt nghĩa cụ thể, ví dụ như:

  • 赔偿 (péi cháng): bồi thường
  • 赔钱 (péi qián): đền tiền
  • 赔礼 (péi lǐ): xin lỗi hoặc bồi thường bằng cách xin lỗi

Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 赔

Ví dụ 1:

如果他弄坏了这台机器,他就必须赔钱给公司。

(Rúguǒ tā nònghuài le zhè tái jīqì, tā jiù bìxū péi qián gěi gōngsī.)

=> (Nếu anh ấy làm hỏng máy này, anh ấy phải đền tiền cho công ty.)

Ví dụ 2:

我们需要赔偿客户的损失。

(Wǒmen xūyào péicháng kèhù de sǔnshī.)

=> (Chúng ta cần bồi thường thiệt hại cho khách hàng.)

Ví dụ 3:

因为这个错误,我向他赔礼。

(Yīnwèi zhège cuòwù, wǒ xiàng tā péi lǐ.)

=> (Vì lỗi này, tôi đã xin lỗi anh ấy.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo