1. 露 (lù) Là Gì?
Từ “露” (lù) trong tiếng Trung mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Nổi bật nhất, từ này thường mang ý nghĩa là “sương,” “lộ ra,” hoặc “phơi bày.” Đây là một từ có cấu trúc đơn giản nhưng rất đa dạng trong cách sử dụng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 露
Từ “露” thuộc loại động từ (verb) và danh từ (noun) trong tiếng Trung. Vì vậy, nó có thể đứng riêng hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.
2.1. 露 Là Danh Từ
Khi sử dụng 露 như một danh từ, nó có thể chỉ về các hiện tượng tự nhiên như sương hoặc hơi nước. Ví dụ: “早晨的露珠很美。” (Những giọt sương buổi sáng rất đẹp.)
2.2. 露 Là Động Từ
Khi 露 được sử dụng như một động từ, nó thể hiện hành động phơi bày hay lộ rõ điều gì đó. Ví dụ: “他露出了真实的情感。” (Anh ấy đã lộ ra tình cảm thực sự của mình.)
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 露
3.1. Sử Dụng 露 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 露 trong câu:
- “早晨的草地上有很多露水。” (Trên mặt cỏ buổi sáng có rất nhiều sương.)
- “她终于露出了笑容。” (Cô ấy cuối cùng đã phơi bày nụ cười.)
- “露营时要注意天气.” (Khi đi cắm trại phải chú ý đến thời tiết.)
4. Những Từ Liên Quan Đến 露
Các từ liên quan cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh có từ 露, chẳng hạn như “露水” (sương) và “显露” (hiện ra, lộ ra).
5. Kết Luận
Từ 露 (lù) là một từ có ý nghĩa phong phú và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn