DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Từ “不為所動 (bù wéi suǒ dòng)”

不為所動 Là gì?

Từ “不為所動” (bù wéi suǒ dòng) trong tiếng Trung được dịch nghĩa là “không bị ảnh hưởng” hay “không lay động”. Đây là một cụm từ được dùng để chỉ trạng thái không bị tác động bởi những yếu tố bên ngoài, thể hiện sự kiên định và vững vàng trong tâm lý. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để khẳng định một ý chí mạnh mẽ, không phớt lờ những tác động tiêu cực từ môi trường xung quanh.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 不為所動

Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc ngữ pháp của “不為所動” có thể được phân tích như sau:

  • 不 (bù): Có nghĩa là “không”.
  • 為 (wéi): Là một động từ có nghĩa là “bởi” hoặc “làm”.
  • 所 (suǒ): Là một từ chỉ nơi chốn hoặc tình huống, thường được dùng trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
  • 動 (dòng): Nghĩa là “cử động” hoặc “lây chuyển”.

Tổng thể, cụm từ này mang nghĩa “không bị cử động/tác động bởi điều gì”.

Ví Dụ của Từ 不為所動

Đặt Câu với 不為所動

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng từ “不為所動” trong câu: cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

  • 即使面對困難,他依然不為所動,努力朝著目標前進。
  • (Dịch nghĩa: Dù phải đối mặt với khó khăn, anh ấy vẫn không bị ảnh hưởng, tiếp tục hướng tới mục tiêu.)

  • 她在工作的壓力下,不為所動,始終保持冷靜。
  • (Dịch nghĩa: Dưới áp lực công việc, cô ấy vẫn không bị lay động, luôn giữ bình tĩnh.)

  • 他說的話沒有讓我不為所動,我依然會堅持自己的選擇。
  • (Dịch nghĩa: Lời nói của anh ấy không làm tôi bị ảnh hưởng, tôi vẫn sẽ kiên định với lựa chọn của mình.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ bù wéi suǒ dòng

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo