1. “營生 (yíng shēng)” Là Gì?
Từ “營生 (yíng shēng)” trong tiếng Trung có nghĩa là “kiếm sống” hoặc “làm sinh kế”. Đây là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và cuộc sống hàng ngày. “營” có nghĩa là “doanh nghiệp” hoặc “hoạt động”, trong khi “生” giữ nghĩa “sống” hoặc “sinh kế”. Từ này thể hiện ý tưởng về việc tìm kiếm và duy trì cuộc sống thông qua các hoạt động kinh tế.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “營生”
2.1. Cấu Trúc Từ
“營生” là một từ ghép của hai ký tự:
- 營 (yíng): Có thể hiểu là doanh nghiệp, hoạt động, hoạt động kinh doanh.
- 生 (shēng): Nghĩa là sinh sống, cuộc sống, sự sống.
2.2. Ngữ Pháp
Từ “營生” thường được sử dụng như một danh từ trong câu và có thể đi kèm với các động từ hoặc tính từ để tạo thành các cụm từ khác nhau. Ví dụ, bạn có thể kết hợp với động từ như “努力 (nǔlì)” – cố gắng để nói về việc nỗ lực trong việc kiếm sống.
3. Ví Dụ Câu Có Từ “營生”
3.1. Ví dụ cơ bản
下面是 “營生” 的使用例句:
- 我靠這個小生意來營生。 (Wǒ kào zhège xiǎo shēngyì lái yíng shēng.)
- 每個人都希望能夠順利營生。 (Měi ge rén dōu xīwàng nénggòu shùnlì yíng shēng.)
Translation: Tôi dựa vào công việc kinh doanh nhỏ này để kiếm sống.
Translation: Mọi người đều hy vọng có thể kiếm sống thuận lợi.
4. Kết Luận
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa của từ “營生 (yíng shēng)” cùng với cấu trúc ngữ pháp của nó. Hy vọng rằng bạn có thể áp dụng từ này vào giao tiếp hàng ngày trong cuộc sống hoặc trong các tình huống kinh doanh.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn