DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Từ 赏 (shǎng) Trong Tiếng Trung

Từ 赏 (shǎng) là một trong những từ vựng cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Trung. Nó không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn thể hiện sự phong phú trong ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nghĩa của từ 赏, cấu trúc ngữ pháp của nó, và đưa ra một số ví dụ minh họa để bạn có thể dễ dàng ứng dụng trong việc học tiếng Trung của mình.

赏 (shǎng) Là Gì?

Từ 赏 (shǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “khen thưởng”, “thưởng”, “tưởng thưởng”. Nó thường được dùng để biểu thị việc đánh giá tích cực một hành động nào đó hoặc để thưởng cho sự nỗ lực và cố gắng của một người. Từ này có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa khác nhau.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 赏

Cấu trúc ngữ pháp của từ 赏 khá đơn giản. Từ 赏 thường đi với một tân ngữ, tức là danh từ chỉ người hoặc vật. Ví dụ, bạn có thể nói 赏他 (shǎng tā – thưởng cho anh ấy) hoặc 赏你一件礼物 (shǎng nǐ yī jiàn lǐwù – thưởng cho bạn một món quà).

Các Cách Dùng 赏 Trong Câu

  • Thưởng cho ai: 你要给他赏 (Nǐ yào gěi tā shǎng) – Bạn muốn thưởng cho anh ấy.
  • Thưởng vì lý do gì: 因为他的努力,我们给予了他赏 (Yīnwèi tā de nǔlì, wǒmen jǐyǔle tā shǎng) – Vì nỗ lực của anh ấy, chúng tôi đã thưởng cho anh ấy.
  • Thưởng với một vật cụ thể: 我送给你一件礼物作为赏 (Wǒ sòng gěi nǐ yī jiàn lǐwù zuòwéi shǎng) – Tôi tặng cho bạn một món quà như là phần thưởng.赏

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 赏

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 赏 trong thực tế, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • 他获得了优秀员工的赏。 (Tā huòdéle yōuxiù yuángōng de shǎng.) – Anh ấy đã nhận được phần thưởng là nhân viên xuất sắc.
  • 为了激励他,我们决定赏他一笔奖金。 (Wèile jīlì tā, wǒmen juédìng shǎng tā yī bǐ jiǎngxīn.) – Để khích lệ anh ấy, chúng tôi quyết định thưởng cho anh ấy một khoản tiền thưởng.

Kết Luận

Từ 赏 (shǎng) rất linh hoạt và hữu ích trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ nghĩa và cấu trúc của nó sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy ghi nhớ các ví dụ trên và thực hành để có thể sử dụng từ 赏 một cách tự nhiên nhất nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo