1. 天底下 (tiān dǐ xià) Là Gì?
Từ 天底下 (tiān dǐ xià) trong tiếng Trung có nghĩa là “trong thiên hạ”, dùng để chỉ toàn bộ thế giới, hoặc phạm vi lớn hơn như đất nước, xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các câu nói có ý nghĩa rộng lớn, thể hiện sự tổng quát.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 天底下
Cấu trúc của từ 天底下 có thể được phân tích như sau:
2.1. Các thành phần cấu tạo
- 天 (tiān): có nghĩa là “trời”.
- 底下 (dǐ xià): có nghĩa là “dưới”.
Vì vậy, 天底下 (tiān dǐ xià) có thể hiểu một cách nghĩa đen là “dưới trời”, nhưng hàm ý sâu sắc hơn là “trong thiên hạ”, nghĩa là “trong xã hội, trong thế giới”.
2.2. Ngữ pháp sử dụng
Từ 天底下 thường được dùng như một danh từ chỉ nơi chốn và có thể đi kèm với các động từ hoặc tính từ để diễn đạt ý nghĩa khác nhau trong câu.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 天底下
3.1. Ví dụ câu đơn giản
我们要做最优秀的人,在天底下立足。
(Wǒmen yào zuò zuì yōuxiù de rén, zài tiān dǐ xià lìzú.)
“Chúng ta phải trở thành những người xuất sắc nhất, đứng vững trong thiên hạ.”
3.2. Ví dụ câu phức
在天底下,人人都是平等的。
(Zài tiān dǐ xià, rén rén dōu shì píngděng de.)
“Trong thiên hạ, mọi người đều bình đẳng.”
3.3. Ví dụ trong văn hóa
古时候,很多人相信天底下有万物之母。
(Gǔ shíhòu, hěnduō rén xiāngxìn tiān dǐ xià yǒu wànwù zhī mǔ.)
“Thời xưa, nhiều người tin rằng trong thiên hạ có mẹ của muôn vật.”
4. Kết Luận
Từ 天底下 (tiān dǐ xià) không chỉ đơn thuần là một cụm từ, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa và xã hội. Việc hiểu và ứng dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có thêm cái nhìn sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa của đất nước này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn