DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Sử Dụng Từ 掏 (tāo) Trong Tiếng Trung

1. 掏 (tāo) là gì?

Từ 掏 (tāo) trong tiếng Trung có nghĩa là “lấy ra”, “tháo ra”, hay “kéo ra”. Đây là một động từ được sử dụng để chỉ hành động lấy một vật gì đó ra khỏi một chỗ nào đó, thường là trong một không gian kín.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 掏

Cấu trúc ngữ pháp của từ 掏 rất đơn giản. Nó thường được sử dụng như một động từ chính trong câu và có thể kết hợp với các thành phần khác để tạo thành các cụm từ đầy đủ nghĩa. Ví dụ:

  • 主语 + 掏 + 直接宾语 (Chủ ngữ + Động từ 掏 + Tân ngữ)

Ví dụ: 我掏出钱包。 (Wǒ tāo chū qián bāo.) – Tôi lấy ví tiền ra.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 掏

3.1 Ví dụ trong hội thoại hàng ngày

在日常生活中,我们经常会使用“掏”这个词来描述寻找东西的动作。比如:掏

你能不能帮我掏一下我的包,我找不到钥匙了?
(Nǐ néng bù néng bāng wǒ tāo yī xià wǒ de bāo, wǒ zhǎo bù dào yào shi le?)
= Bạn có thể giúp tôi lấy đồ trong túi không? Tôi không tìm thấy chìa khóa rồi. nghĩa của từ 掏

3.2 Ví dụ trong văn cảnh khác

Câu chuyện hài hước cũng có thể sử dụng từ này:

他在挖坑的时候,掏出了一个神秘的盒子。
(Tā zài wā kēng de shí hòu, tāo chū le yī gè shén mì de hé zi.)
= Trong khi đào hố, anh ấy đã lấy ra một cái hộp bí ẩn.

4. Kết Luận

Từ 掏 (tāo) là một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong tiếng Trung, giúp chúng ta diễn đạt rõ ràng hành động lấy ra hay rút ra một vật nào đó. Để sử dụng hiệu quả từ này, người học tiếng Trung nên ghi nhớ các cách sử dụng khác nhau của nó trong ngữ cảnh hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo