DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ngữ Nghĩa Của Từ ‘海鮮’ (hǎixiān) Trong Tiếng Trung

1. Giới Thiệu Về Từ ‘海鮮’ (hǎixiān)

Từ ‘海鮮’ (hǎixiān) trong tiếng Trung có nghĩa là “hải sản”. Đây là một từ rất phổ biến, thường được sử dụng trong ẩm thực và giao tiếp hàng ngày. Hải sản bao gồm tất cả các loại thực phẩm thu hoạch từ biển như cá, tôm, cua, sò, nghêu và nhiều loại khác nữa.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘海鮮’

Trong cấu trúc ngữ pháp, ‘海鮮’ được chia thành hai phần:

  • 海 (hǎi): từ vựng có nghĩa là “biển”.
  • 鮮 (xiān): có nghĩa là “tươi sống” hoặc “ngon”.

Khi ghép lại, ‘海鮮’ mang ý nghĩa cụ thể của những gì tươi sống từ biển. Cách sử dụng từ này rất linh hoạt và có thể là danh từ trong câu văn.

3. Ví Dụ Cách Sử Dụng Từ ‘海鮮’ Trong Câu

3.1 Ví dụ trong câu thông dụng

  • 我喜欢吃海鲜。 (Wǒ xǐhuān chī hǎixiān.)
    Câu này có nghĩa là: “Tôi thích ăn hải sản.”
  • 海鲜饭真好吃。 (Hǎixiān fàn zhēn hǎo chī.)
    Câu này có nghĩa là: “Cơm hải sản thật ngon.”

3.2 Ví dụ trong thực tế

  • 这个餐厅的海鲜非常新鲜。 (Zhège cāntīng de hǎixiān fēicháng xīnxiān.)
    Câu này có nghĩa là: “Hải sản ở nhà hàng này rất tươi.”
  • 海鲜市场早上很热闹。 (Hǎixiān shìchǎng zǎoshang hěn rènào.)
    Câu này có nghĩa là: “Chợ hải sản buổi sáng rất tấp nập.”

4. Kết Luận

‘海鮮’ (hǎixiān) không chỉ đơn thuần là một từ vựng về ẩm thực, mà còn thể hiện văn hóa ẩm thực phong phú và đa dạng trong thế giới Trung Quốc. Khi hiểu rõ về từ này, người học tiếng Trung có thể giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong các tình huống liên quan đến ẩm thực và đời sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  từ vựng0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo