DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ngữ Nghĩa Và Cấu Trúc Từ “提早” (tízǎo) Trong Tiếng Trung

1. “提早” (tízǎo) là gì?

Từ “提早” (tízǎo) trong tiếng Trung có nghĩa là “đến sớm” hay “sớm hơn dự kiến”.
Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một hành động, sự kiện xảy ra trước thời điểm đã định.
Ví dụ, nếu một cuộc họp được lên lịch vào 3 giờ chiều và bạn đến lúc 2 giờ 30 phút, bạn đã đến “提早”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “提早”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “提早” như sau:

2.1 Phân tích từ “提早”

– “提” (tí) có nghĩa là “dâng lên”, “nâng lên”.
– “早” (zǎo) có nghĩa là “sớm”.
Kết hợp lại, “提早” mang ý nghĩa là “nâng lên sớm”, tức là làm gì đó sớm hơn thời gian đã định.

2.2 Cách sử dụng

“提早” thường được sử dụng như một động từ trong câu, theo cấu trúc:
 từ vựng tiếng TrungĐối tượng + 提早 + Hành động.

3. Ví dụ minh họa cho từ “提早”

3.1 Ví dụ 1

我提早到学校了。(Wǒ tízǎo dào xuéxiào le.)
Dịch nghĩa: Tôi đã đến trường sớm.

3.2 Ví dụ 2

他们提早完成了项目。(Tāmen tízǎo wánchéng le xiàngmù.)
Dịch nghĩa: Họ đã hoàn thành dự án sớm.

3.3 Ví dụ 3

提早准备考试是很重要的。(Tízǎo zhǔnbèi kǎoshì shì hěn zhòngyào de.)
Dịch nghĩa: Chuẩn bị cho kỳ thi sớm là rất quan trọng.

4. Kết luận

Từ “提早” (tízǎo) không chỉ mang lại ý nghĩa về thời gian mà còn thể hiện thái độ chuẩn bị và sự chủ động trong cuộc sống.
Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn nâng cao sự tự tin cũng như khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 từ vựng tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo