1. 勝出 (shèng chū) Là Gì?
Từ 勝出 (shèng chū) trong tiếng Trung có nghĩa là “chiến thắng” hoặc “thắng thế”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự thành công hoặc ưu thế hơn so với đối thủ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 勝出
2.1. Phân Tích Cấu Tạo Từ
Từ 勝出 được cấu thành từ hai ký tự:
- 勝 (shèng)
: có nghĩa là “thắng” hoặc “chiến thắng”.
- 出 (chū): có nghĩa là “ra” hoặc “xuất hiện”.
Khi kết hợp lại, 勝出 mang ý nghĩa là “để chiến thắng và ra ngoài”, thể hiện sự vượt trội hoặc thành công so với những đối thủ khác.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ 勝出 có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau, thường là trong các câu khẳng định hoặc câu chỉ mục đích.
- Câu khẳng định: “Anh ấy đã 勝出 trong cuộc thi.” (他在比赛中胜出)
- Câu chỉ mục đích: “Để 勝出, bạn cần nỗ lực hơn.” (要胜出,你需要更努力)
3. Ví Dụ Cụ Thể Về 勝出
3.1. Trong Cuộc Thi Thể Thao
“Đội bóng của chúng tôi đã 勝出 trong giải đấu khu vực.” (我们的球队在地区联赛中胜出)。
3.2. Trong Kinh Doanh
“Nhà hàng của anh ấy 勝出 giữa hàng trăm đối thủ khác.” (他的餐厅在数百名竞争者中胜出)。
3.3. Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
“Nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng, cô ấy đã 勝出 trong buổi phỏng vấn.” (由于充分准备,她在面试中胜出)。
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn