Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu xem 观察 (guānchá) là gì, cấu trúc ngữ pháp của từ này ra sao, cũng như áp dụng vào trong các câu ví dụ minh họa cụ thể. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của bạn.
1. 观察 (guānchá) Là Gì?
Từ 观察 (guānchá) trong tiếng Trung có nghĩa là “quan sát” hay “nhìn nhận”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến đời sống hàng ngày, nhằm chỉ hành động theo dõi, kiểm tra hoặc nghiên cứu một hiện tượng nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 观察
观察 là một động từ và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Cấu trúc cơ bản để sử dụng từ 观察 trong câu là:
- Câu khẳng định: 主语 + 观察 + 受词
- Câu phủ định: 主语 + không + 观察 + 受词
- Câu nghi vấn: 主语 + có phải là + 观察 + 受词 hay không?
Trong đó, 主语 là chủ ngữ, 受词 là tân ngữ. Ví dụ, trong câu “Tôi quan sát hiện tượng”, Tôi là chủ ngữ, quan sát là động từ (观察), và hiện tượng là tân ngữ.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 观察
Ví dụ 1:
观察: 我观察到许多新的现象。
Dịch: Tôi đã quan sát thấy nhiều hiện tượng mới.
Ví dụ 2:
观察: 他每天都在观察天气。
Dịch: Anh ấy mỗi ngày đều quan sát thời tiết.
Ví dụ 3:
Câu phủ định: 我不观察这项研究。
Dịch: Tôi không quan sát nghiên cứu này.
Ví dụ 4:
Câu nghi vấn: 你有观察过动物吗?
Dịch: Bạn có từng quan sát động vật không?
4. Kết Luận
Từ 观察 (guānchá) không chỉ là một động từ thông thường mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống. Việc hiểu rõ về từ này, từ nghĩa đến cách sử dụng, sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung cũng như việc học ngôn ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn