DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Sâu Về Từ ‘人数 (rénshù)’ – Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Cụ Thể

1. Sự Định Nghĩa Của ‘人数 (rénshù)’

‘人数 (rénshù)’ trong tiếng Trung có thể được dịch ra là “số lượng người”. Từ này thường được sử dụng để chỉ số lượng của một nhóm người nào đó trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như số người tham gia một sự kiện, số người trong một đội hoặc số lượng cần thiết cho một hoạt động nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘人数’

Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘人数’ rất đơn giản: ví dụ tiếng Trung

  • 人 (rén): nghĩa là ‘người’. Đây là danh từ chỉ người hoặc cá nhân.
  • 数 (shù): nghĩa là ‘số lượng’ hoặc ‘số’. Từ này thường được dùng để chỉ lượng hay số lượng cụ thể của một cái gì đó.

Khi kết hợp lại, ‘人数’ mang nghĩa là số lượng người, phản ánh rõ ràng khái niệm về số lượng cá nhân trong một bối cảnh cụ thể.

3. Cách Sử Dụng ‘人数’ Trong Câu

3.1. Đặt Câu Ví Dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách sử dụng từ ‘人数’:

  • 例句 1: 会议的人数很少。(Huìyì de rénshù hěn shǎo.) – Số lượng người tham gia cuộc họp rất ít.
  • 例句 2: 我们需要知道活动的人数。(Wǒmen xūyào zhīdào huódòng de rénshù.) – Chúng tôi cần biết số lượng người tham gia sự kiện.
  • 例句 3: 这次旅游的人数已经确定。(Zhè cì lǚyóu de rénshù yǐjīng quèrèn.) – Số lượng người tham gia chuyến du lịch lần này đã được xác nhận.

4. Tổng Kết

Từ ‘人数 (rénshù)’ không chỉ đơn giản mang nghĩa ‘số lượng người’, mà còn có vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống chính thức. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo