DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Sâu Về Từ “畅通 (chàngtōng)” – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

畅通 (chàngtōng) Là Gì?

Từ “畅通” (chàngtōng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thông suốt”, “không bị cản trở”. Đây là từ thường được sử dụng để chỉ sự thông thoáng, dễ dàng trong các hoạt động, giao thông hay giao tiếp.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “畅通”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “畅通” rất đơn giản. “畅” mang nghĩa là thuận lợi, thông suốt, trong khi “通” có nghĩa là đi qua, thông qua. Khi kết hợp lại, chúng tạo ra ý nghĩa tổng thể là “thông suốt” hoặc “trôi chảy”. ngữ pháp

Ví Dụ Minh Họa Với Từ “畅通”

Ví dụ 1: Giao thông

在高峰期,交通通常不畅通。
(Zài gāofēng qī, jiāotōng tōngcháng bù chàngtōng.)
Trong giờ cao điểm, giao thông thường không thông suốt. chàngtōng

Ví dụ 2: Giao tiếp

我们之间的沟通非常畅通。
(Wǒmen zhī jiān de gōutōng fēicháng chàngtōng.)
Sự giao tiếp giữa chúng ta rất thông suốt.

Ví dụ 3: Kế hoạch

这项计划的实施非常畅通。
(Zhè xiàng jìhuà de shíshī fēicháng chàngtōng.)
Việc thực hiện kế hoạch này rất thông suốt.

Tổng Kết ý nghĩa

Từ “畅通” (chàngtōng) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn thể hiện một trạng thái rất quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ giao thông đến giao tiếp. Qua bài viết, hi vọng bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo