1. Định Nghĩa ‘登 (dēng)’
Từ ‘登’ (dēng) trong tiếng Trung có nghĩa là “leo lên”, “thăng chức”, hoặc “đăng ký”. Đây là một từ thường gặp trong cả văn viết và văn nói. Trong ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động leo lên một cái gì đó, chẳng hạn như leo núi, hoặc để nói về việc đăng ký tham gia một sự kiện nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘登’
Từ ‘登’ có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Khi đặt câu, nó thường được theo sau bởi các danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra đối tượng mà hành động gắn liền với nó.
2.1 Cấu Trúc Câu Cơ Bản
Cấu trúc câu đơn giản với ‘登’ thường là: Chủ ngữ + 登 + Đối tượng.
Ví dụ: 我登山。 (Wǒ dēng shān) – “Tôi leo núi”.
2.2 Các Biến Thể Khác Của ‘登’
‘登’ cũng có thể đi kèm với các từ chỉ trạng thái hoặc chỉ mức độ. Ví dụ:
登高 (dēng gāo) – “leo cao”
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘登’
3.1 Ví dụ trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày
1. 他们登上了山顶。 (Tāmen dēng shàngle shāndǐng) – “Họ đã leo lên đỉnh núi”.
2. 我想登这个网站。 (Wǒ xiǎng dēng zhège wǎngzhàn) – “Tôi muốn đăng ký trang web này”.
3.2 Ví dụ trong văn hóa và xã hội
1. 登记结婚需要很多文件。 (Dēngjì jiéhūn xūyào hěnduō wénjiàn) – “Đăng ký kết hôn cần nhiều giấy tờ”.
2. 她在比赛中登上了第一名。 (Tā zài bǐsài zhōng dēng shàngle dì yī míng) – “Cô ấy đã leo lên vị trí số một trong cuộc thi”.
4. Kết Luận
Từ ‘登 (dēng)’ có nhiều ứng dụng thực tế trong cuộc sống, không chỉ đơn thuần là hành động leo lên mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự tiến bộ và phát triển. Việc nắm rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn