DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Sự Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 精良 (jīng liáng) Trong Tiếng Trung

Từ 精良 (jīng liáng) Là Gì?

Từ 精良 (jīng liáng) trong tiếng Trung có nghĩa là “tốt, tinh xảo” và thường được sử dụng để chỉ những vật phẩm có chất lượng cao hoặc những sự vật, sự việc được hoàn thiện với độ tinh tế và chú trọng đến chi tiết. Từ này không chỉ thể hiện chất lượng mà còn mang theo cảm xúc tôn trọng đối với sản phẩm hoặc công việc đạt được thành tựu tốt.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 精良

Cấu Tạo Từ ngữ pháp tiếng Trung

精良 (jīng liáng) bao gồm hai thành phần:

  • 精 (jīng): có nghĩa là “tinh túy”, “tinh chất”.
  • 良 (liáng): có nghĩa là “tốt”, “khỏe mạnh”. từ vựng tiếng Trung

Cách Sử Dụng

Từ 精良 thường được đặt trước danh từ để mô tả chất lượng:

Cấu trúc: 精良 + Danh từ

Ví Dụ Sử Dụng Từ 精良 Trong Câu

Ví dụ 1

这家公司生产精良的产品。

Phiên âm: Zhè jiā gōngsī shēngchǎn jīng liáng de chǎnpǐn.

Dịch nghĩa: Công ty này sản xuất sản phẩm chất lượng tốt.

Ví dụ 2

他的工作是精良的,我们都很佩服。

Phiên âm: Tā de gōngzuò shì jīng liáng de, wǒmen dōu hěn pèifú.

Dịch nghĩa: Công việc của anh ấy rất tinh xảo, chúng tôi đều rất ngưỡng mộ.

Tại Sao Nên Học Từ 精良?

Việc nắm vững từ 精良 không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đánh giá chất lượng sản phẩm trong tiếng Trung. Đây là từ khóa quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ thương mại đến nghệ thuật, đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với sản phẩm và dịch vụ. ngữ pháp tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo