DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Thế Giới 气体 (qìtǐ) – Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

气体 (qìtǐ) là gì?

气体 (qìtǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “khí” hay “khí thể”, một trong ba trạng thái của vật chất bên cạnh rắn và lỏng. Trong khoa học, khí được định nghĩa là một tập hợp các phân tử ở khoảng cách xa nhau, chuyển động tự do, không có hình dạng cố định và có thể chiếm nhiều không gian. Khí có thể nén lại và mở rộng dễ dàng, ví dụ như không khí mà chúng ta hít vào mỗi ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 气体

Từ 气体 (qìtǐ) được cấu thành từ hai phần: 气 (qì) và 体 (tǐ). Trong đó:

  • 气 (qì) từ vựng tiếng Trung: có nghĩa là “khí”, là yếu tố cần thiết để tạo nên sự sống và tồn tại.
  • 体 (tǐ): có nghĩa là “thể”, thường biểu thị cho một trạng thái hoặc dạng của vật chất.

Khi kết hợp lại, 气体 (qìtǐ) chỉ rõ và cụ thể hóa rằng đây là một trạng thái của vật chất mang tính khí.

Ví dụ minh họa cho từ 气体

Ví dụ 1:

在实验中,我们可以观察到气体的膨胀和收缩。
(Zài shíyàn zhōng, wǒmen kěyǐ guānchá dào qìtǐ de péngzhàng hé shōusuō.)
Dịch nghĩa: Trong thí nghiệm, chúng ta có thể quan sát sự nở và co lại của khí.

Ví dụ 2:

空气是一种气体,包含了氧气和氮气。
(Kōngqì shì yī zhǒng qìtǐ, bāohánle yǎngqì hé dànqì.)
Dịch nghĩa: Không khí là một loại khí, gồm oxy và nito.

Kết luận

Tóm lại, 气体 (qìtǐ) không chỉ là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung mà còn mang lại nhiều kiến thức bổ ích cho người học về các khái niệm khoa học cơ bản. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc và hiểu các tài liệu liên quan đến khoa học cũng như trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo