DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Thế Giới Cổ Vật Qua Từ 古董 (gǔ dǒng)

古董 (gǔ dǒng) Là Gì?

古董 (gǔ dǒng) trong tiếng Trung có nghĩa là “cổ vật” hay “đồ cổ”. Đây là những vật phẩm có tuổi đời lâu năm, thường được coi trọng vì giá trị lịch sử, văn hóa hoặc nghệ thuật của chúng. Thế giới cổ vật rất phong phú, bao gồm từ đồ trang sức, đồ gốm cho đến các tác phẩm nghệ thuật.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 古董

Trong ngữ pháp tiếng Trung, từ 古董 được phân tách như sau:

  • 古 (gǔ): có nghĩa là “cổ xưa”.
  • 董 (dǒng): trong ngữ cảnh này thường được hiểu là “vật”.

Ghép lại, 这个词表示 những vật phẩm đã qua thời gian dài và thường mang giá trị lớn.

Đặt Câu Sử Dụng Từ 古董

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 古董 trong câu:

Ví Dụ 1:

我昨天在古玩市场找到了一件非常美丽的古董。

(Wǒ zuótiān zài gǔwán shìchǎng zhǎodào le yī jiàn fēicháng měilì de gǔdǒng.) tiếng Trung
Dịch: Hôm qua tôi đã tìm thấy một cổ vật rất đẹp ở thị trường đồ cũ.

Ví Dụ 2:

古董不仅具有历史价值,还有艺术价值。 tiếng Trung

(Gǔdǒng bù jǐn jùyǒu lìshǐ jiàzhí, hái yǒu yìshù jiàzhí.)
Dịch: Cổ vật không chỉ có giá trị lịch sử mà còn có giá trị nghệ thuật.

Ví Dụ 3:

我喜欢去博物馆看古董展览。

(Wǒ xǐhuān qù bówùguǎn kàn gǔdǒng zhǎnlǎn.)
Dịch: Tôi thích đến bảo tàng để xem triển lãm cổ vật.

Kết Luận

古董 (gǔ dǒng) không chỉ đơn thuần là từ ngữ để chỉ đồ cổ mà còn là cửa sổ dẫn vào thế giới văn hóa và lịch sử của nhiều nền văn minh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 古董 trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo