DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Thế Giới Của 世袭 (shìxí) – Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

世袭 (shìxí) là gì?

Từ 世袭 (shìxí) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “di truyền”, “thừa kế” trong một gia đình, đặc biệt là trong bối cảnh về quyền lực, tài sản, hoặc các vị trí quan trọng. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc một người kế thừa vị trí của tổ tiên, ví dụ như trong các gia đình vua chúa, quý tộc.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 世袭

Cấu trúc của từ 世袭 ngữ pháp tiếng Trung bao gồm:

  • (shì): có nghĩa là “thế hệ”, “thời đại”.
  • (xí): có nghĩa là “tiếp nối”, “thừa kế”.

Vì vậy, cả hai từ này kết hợp lại để thể hiện ý nghĩa về việc thừa kế từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Cách sử dụng 世袭 trong câu世袭

Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 世袭 trong câu:

  • 这个王朝的权力是世袭的。
    (Zhège wángcháo de quánlì shì shìxí de.) – Quyền lực của triều đại này là di truyền.
  • 他的家族世袭了这个职位。世袭
    (Tā de jiāzú shìxíle zhège zhíwèi.) – Gia đình của anh ấy đã thừa kế vị trí này.
  • 世袭制度在现代社会被批评。
    (Shìxí zhìdù zài xiàndài shèhuì bèi pīpíng.) – Hệ thống thừa kế bị chỉ trích trong xã hội hiện đại.

Tại sao nên tìm hiểu về 世袭?

Việc hiểu rõ từ 世袭 không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về hệ thống giá trị và văn hóa của các quốc gia nơi tiếng Trung được sử dụng. Nó cũng giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường học thuật hoặc giao tiếp quốc tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo