DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Thế Giới của 农场 (Nóngchǎng) – Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

1. 农场 (Nóngchǎng) Là Gì?

农场 (nóngchǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “nông trại” hoặc “trang trại”. Đây là nơi mà các hoạt động nông nghiệp diễn ra, nơi nuôi trồng cây cối và động vật để sản xuất thực phẩm và các sản phẩm nông nghiệp khác. Ở các quốc gia như Trung Quốc, nông trại giữ một vai trò quan trọng trong nền kinh tế và văn hóa.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 农场 (Nóngchǎng)

Từ 农场 được tạo thành từ hai thành phần:
 học tiếng Trung

  • 农 (Nóng): Nghĩa là “nông”, liên quan đến nông nghiệp, làm ruộng.
  • 场 (Chǎng): Nghĩa là “trường”, có thể hiểu là một địa điểm, khu vực cụ thể.

Khi kết hợp lại, 农场 được hiểu là “địa điểm cho hoạt động nông nghiệp”.

3. Ví Dụ Minh Họa Câu Sử Dụng 农场

3.1. Câu đơn giản

这是一个美丽的农场。
(Zhè shì yīgè měilì de nóngchǎng.) học tiếng Trung
Dịch: Đây là một nông trại đẹp.

3.2. Câu phức tạp

在农场里,我们可以看到许多动物。
(Zài nóngchǎng lǐ, wǒmen kěyǐ kàn dào xǔduō dòngwù.)
Dịch: Ở nông trại, chúng ta có thể thấy nhiều động vật.

3.3. Câu hỏi sử dụng 农场

你喜欢去农场吗?
(Nǐ xǐhuān qù nóngchǎng ma?)
Dịch: Bạn có thích đi đến nông trại không?

4. Vai Trò của 农场 Trong Cuộc Sống Và Văn Hóa

Nông trại không chỉ là nơi sản xuất thực phẩm mà còn là một phần quan trọng của đời sống văn hóa và truyền thống tại nhiều quốc gia. Ở Trung Quốc, nhiều hoạt động lễ hội và truyền thống nông nghiệp diễn ra tại các nông trại, tạo nên sự kết nối giữa con người với thiên nhiên.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  农场https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo