DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Thế Giới Của 博览会 (Bólǎnhuì) – Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

博览会 là gì?

博览会 (bólǎnhuì) là từ ghép tiếng Trung, có nghĩa là “triển lãm” hoặc “hội chợ”. Đây là nơi để giới thiệu sản phẩm, công nghệ mới và tạo cơ hội cho các doanh nghiệp giao lưu, hợp tác.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các 博览会 trở thành sự kiện quan trọng trong việc thúc đẩy giao thương, kết nối các doanh nghiệp từ nhiều lĩnh vực khác nhau. Chúng thường được tổ chức định kỳ, mang lại cơ hội cho các nhà đầu tư tìm kiếm đối tác tiềm năng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 博览会

Phân Tích Cấu Trúc

Từ 博览会 được cấu tạo bởi ba phần:

  • 博 (bó): có nghĩa là “nhiều”, “phong phú”, biểu thị sự đa dạng.
  • 览 (lǎn): có nghĩa là “nhìn”, “ngắm”, thường được sử dụng để chỉ việc khám phá hoặc xem xét điều gì đó.
  • 会 (huì): có nghĩa là “hội”, “buổi họp”, thường chỉ những sự kiện tập trung đông người.

Vì vậy, 博览会 mang nghĩa là một sự kiện diễn ra để mọi người cùng nhau nhìn ngắm, khám phá và tìm hiểu về các sản phẩm, công nghệ mới.

Ví Dụ Minh Họa Về Từ 博览会

Câu Ví Dụ

1. 我们将在北京举行国际博览会。 (Wǒmen jiāng zài Běijīng jǔxíng guójì bólǎnhuì.) cấu trúc ngữ pháp

Dịch: Chúng tôi sẽ tổ chức hội chợ quốc tế ở Bắc Kinh.

2. 博览会吸引了许多投资商前来参展。 (Bólǎnhuì xīyǐnle xǔduō tóuzī shāng qiánlái cānzhǎn.) ví dụ về 博览会

Dịch: Triển lãm đã thu hút nhiều nhà đầu tư đến tham gia triển lãm.

3. 参加这个博览会是一个很好的机会。 (Cānjiā zhège bólǎnhuì shì yīgè hěn hǎo de jīhuì.)

Dịch: Tham gia hội chợ này là một cơ hội rất tốt.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo