1. 軍士 (jūn shì) Là Gì?
Từ 軍士 (jūn shì) trong tiếng Trung có nghĩa là “quân sĩ”. Đây là thuật ngữ được dùng để chỉ những người lính, quân nhân trong quân đội. Quân sĩ là những người thực hiện nghĩa vụ quốc gia, bảo vệ tổ quốc và tham gia vào các hoạt động quân sự. Trong văn hóa và lịch sử, quân sĩ luôn có vai trò quan trọng và được tôn kính vì sự hy sinh và cống hiến của họ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 軍士
Từ 軍士 bao gồm hai bộ phận chính:
- 軍 (jūn): nghĩa là quân đội, quân lính, liên quan đến lực lượng vũ trang.
- 士 (shì): nghĩa là người, sĩ quan, thể hiện trạng thái của người lính.
Khi kết hợp lại, 軍士 (jūn shì) không chỉ đơn thuần chỉ về quân nhân, mà còn thể hiện cái nhìn tôn kính dành cho họ, thể hiện vai trò của những người phục vụ trong quân đội.
3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng 軍士 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ để minh hoạ cách dùng từ 軍士 trong tiếng Trung:
3.1 Ví dụ câu
- 他是一名出色的軍士。(Tā shì yī míng chū sè de jūn shì.) – Anh ấy là một quân sĩ xuất sắc.
- 軍士们正在接受训练。(Jūn shì men zhèng zài jiē shòu xùn liàn.) – Các quân sĩ đang trong quá trình huấn luyện.
- 这位軍士具有很高的责任心。(Zhè wèi jūn shì jù yǒu hěn gāo de zérèn xīn.) – Quân sĩ này có tinh thần trách nhiệm cao.
4. Kết Luận
Việc hiểu rõ về từ 軍士 (jūn shì) không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về vai trò của quân sĩ trong xã hội. Nếu bạn đang học tiếng Trung, việc sử dụng từ ngữ chính xác trong các ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn