DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Thế Giới Thú Vị Của Từ “实质 (shízhì)”

1. Khái Niệm Về Từ “实质 (shízhì)”

Từ “实质” (shízhì) trong tiếng Trung có nghĩa là “bản chất”, “thực chất” hoặc “nội dung thực sự của một vấn đề”. Đây là một từ rất phổ biến trong các văn bản chính trị, triết học và khoa học, dùng để diễn tả bản chất của một sự việc hay hiện tượng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “实质”

“实质” là một danh từ trong tiếng Trung. Nó có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

2.1. Sử Dụng Trong Câu Khẳng Định

Ví dụ: 这件事情的实质是非常复杂的。
(Zhè jiàn shìqíng de shízhì shì fēicháng fùzá de.)
“Bản chất của vấn đề này là rất phức tạp.”实质

2.2. Sử Dụng Trong Câu Phủ Định

Ví dụ: 这个观点的实质并不正确。
(Zhège guāndiǎn de shízhì bìng bù zhèngquè.)
“Bản chất của quan điểm này không đúng.”

2.3. Sử Dụng Trong Câu Hỏi

Ví dụ: 实质是什么?
(Shízhì shì shénme?)
“Bản chất là gì?”

3. Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể cho việc sử dụng từ “实质”:

3.1. Trong Văn Phạm Khoa Học nghĩa của 实质

在科学讨论中,了解事物的实质是很重要的。
(Zài kēxué tǎolùn zhōng, liǎojiě shìwù de shízhì shì hěn zhòngyào de.)
“Trong cuộc thảo luận khoa học, việc hiểu bản chất của sự vật là rất quan trọng.”

3.2. Trong Văn Phạm Chính Trị

政治家的演讲揭示了政策的实质。
(Zhèngzhìjiā de yǎnjiǎng jiēshìle zhèngcè de shízhì.)
“Bài phát biểu của nhà chính trị đã tiết lộ bản chất của chính sách.”

3.3. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

人们常常忽略事情的实质。
(Rénmen chángcháng hūlüè shìqíng de shízhì.)
“Mọi người thường bỏ qua bản chất của sự việc.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  nghĩa của 实质0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo