DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Thiên Văn: Tìm Hiểu Về 天文 (tiān wén) – Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. 天文 Là Gì?

天文 (tiān wén) có nghĩa là “thiên văn” trong tiếng Trung, dùng để chỉ lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các thiên thể, hiện tượng vũ trụ và những quy luật của chúng. Thiên văn học là một ngành khoa học quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vũ trụ, các hành tinh, sao, và thiên hà.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 天文

Trong tiếng Trung, từ 天文 được cấu tạo từ hai ký tự:

  • 天 (tiān): nghĩa là “trời” hoặc “vũ trụ”.
  • 文 (wén): có nghĩa là “văn”, ám chỉ đến sự hiểu biết, học vấn hoặc kiến thức.

Từ này không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa về mặt ngữ nghĩa mà còn phản ánh sự tổng hợp kiến thức về vũ trụ của con người qua từng thời kỳ.

3. Ví Dụ Câu Có Từ 天文

3.1. Câu Ví Dụ 1

我对天文很感兴趣。(Wǒ duì tiān wén hěn gǎn xìng qù.)

Dịch nghĩa: “Tôi rất thích thiên văn.”

3.2. Câu Ví Dụ 2

天文学是一门有趣的学科。(Tiān wén xué shì yī mén yǒu qù de xué kē.)

Dịch nghĩa: “Thiên văn học là một ngành học thú vị.”

3.3. Câu Ví Dụ 3

他们在大学里学习天文。(Tāmen zài dàxué lǐ xuéxí tiān wén.)

Dịch nghĩa: “Họ học thiên văn tại trường đại học.” ví dụ câu tiếng Trung

4. Tầm Quan Trọng của 天文 trong Khoa Học

Thiên văn học đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng kiến thức của nhân loại về vũ trụ, giúp giải thích nhiều hiện tượng tự nhiên, như hiện tượng nhật thực, nguyệt thực và sự hình thành các hành tinh. Nghiên cứu thiên văn không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc của vũ trụ mà còn cung cấp thông tin cần thiết cho các chuyến du hành không gian trong tương lai.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo