DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 一直 (yīzhí) Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. 一直 (yīzhí) Là Gì?

Từ 一直 (yīzhí) trong tiếng Trung có nghĩa là “liên tục”, “mãi mãi” hoặc “thẳng”. Từ này được sử dụng để diễn tả một hành động diễn ra liên tục mà không có sự gián đoạn. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và viết văn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 一直

Từ 一直 (yīzhí) thường đứng trước động từ trong câu để nhấn mạnh tính liên tục của hành động. Cấu trúc cơ bản như sau:

Cấu trúc: 主语 + 一直 + 动词 + 其他成分

Trong đó:
– 主语: Chủ ngữ (người thực hiện hành động)
– 动词: Động từ (hành động được thực hiện)
– 其他成分: Các thành phần còn lại trong câu, có thể là tân ngữ, trạng ngữ, v.v.

3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ 一直 ngữ pháp tiếng Trung ngữ pháp tiếng Trung

3.1 Ví dụ 1

我一直在学习中文。(Wǒ yīzhí zài xuéxí zhōngwén.)
Dịch: Tôi luôn luôn học tiếng Trung.

3.2 Ví dụ 2

她一直想去旅行。(Tā yīzhí xiǎng qù lǚxíng.)
Dịch: Cô ấy luôn muốn đi du lịch.

3.3 Ví dụ 3

我们一直保持联系。(Wǒmen yīzhí bǎochí liánxì.)
Dịch: Chúng tôi luôn giữ liên lạc.

3.4 Ví dụ 4

这件事我一直在考虑。(Zhè jiàn shì wǒ yīzhí zài kǎolǜ.)
Dịch: Tôi luôn luôn cân nhắc về việc này.

4. Lợi Ích Khi Sử Dụng Từ 一直 Trong Giao Tiếp

Sử dụng từ 一直 giúp câu văn trở nên sinh động hơn và thể hiện rõ ràng hơn về trạng thái liên tục của hành động. Đây là từ vựng rất hữu ích cho những ai học tiếng Trung, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo